VĐQG Việt Nam, vòng 10
09/05 | TP.HCM | 0 - 2 | Hải Phòng |
08/02 | Hải Phòng | 2 - 0 | TP.HCM |
04/05 | Hải Phòng | 2 - 0 | TP.HCM |
09/12 | TP.HCM | 1 - 1 | Hải Phòng |
08/02 | TP.HCM | 0 - 1 | Hải Phòng |
27/09 | SL Nghệ An | 2 - 3 | TP.HCM |
21/09 | BCM Bình Dương | 1 - 3 | TP.HCM |
13/09 | TP.HCM | 0 - 0 | TX Nam Định |
28/08 | TP.HCM | 1 - 0 | HA Gia Lai |
22/08 | Thể Công - Viettel | 3 - 0 | TP.HCM |
28/09 | Hải Phòng | 2 - 2 | PĐ Ninh Bình |
20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
13/09 | CA Hà Nội | 2 - 1 | Hải Phòng |
27/08 | Hải Phòng | 2 - 0 | SL Nghệ An |
23/08 | Hải Phòng | 3 - 1 | PVF CAND |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Công An TP.HCM | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 8 | 13 |
5. | Hải Phòng | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | 9 | 8 |