VĐQG Pháp, vòng 19
FT
90+1'
78'
76'
66'
65'
64'
64'
63'
61'
60'
60'
29'
23'
19'
5(0) | Sút bóng | 11(4) |
0 | Phạt góc | 6 |
13 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
5 | Việt vị | 3 |
41% | Cầm bóng | 59% |
05/04 | Marseille | 2 - 0 | Dijon |
10/01 | Dijon | 0 - 0 | Marseille |
25/09 | Dijon | 0 - 0 | Marseille |
09/02 | Dijon | 1 - 2 | Marseille |
11/11 | Marseille | 2 - 0 | Dijon |
17/05 | Bourg Peronnas | 2 - 1 | Dijon |
10/05 | Dijon | 0 - 3 | Boulogne |
03/05 | Chateauroux | 3 - 3 | Dijon |
26/04 | Sochaux | 1 - 2 | Dijon |
19/04 | Dijon | 2 - 0 | Villefranche |
18/05 | Marseille | 4 - 2 | Rennes |
11/05 | Le Havre | 1 - 3 | Marseille |
05/05 | Lille | 1 - 1 | Marseille |
28/04 | Marseille | 4 - 1 | Stade Brestois |
20/04 | Marseille | 5 - 1 | Montpellier |
Châu Á: 0.97*1/2 : 0*0.93
MAR thi đấu không tốt khi xa nhà(thua 3 trận sân khách vừa qua). Sân nhà là điểm tựa để DIJ có một trận đấu khả quan.Dự đoán: DIJ
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.84
4/5 trận gần đây của MAR có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 10 | 4 | 3 | 41 | 23 | 10 | 1 | 6 | 33 | 24 | 65 | 65 |
Thứ 7, ngày 25/01 | |||
02h45 | Auxerre | 1 - 1 | Saint Etienne |
22h59 | Monaco | 3 - 2 | Rennes |
C.Nhật, ngày 26/01 | |||
01h00 | Strasbourg | 2 - 1 | Lille |
03h05 | PSG | 1 - 1 | Stade Reims |
21h00 | Le Havre | 0 - 1 | Stade Brestois |
23h15 | Lens | 1 - 0 | Angers |
23h15 | Nantes | 1 - 1 | Lyon |
23h15 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
Thứ 2, ngày 27/01 | |||
02h45 | Nice | 2 - 0 | Marseille |