Vòng loại African Cup 2025, vòng 4
FT
16/10 | Ethiopia | 0 - 3 | Guinea |
12/10 | Guinea | 4 - 1 | Ethiopia |
28/03 | Ethiopia | 2 - 3 | Guinea |
25/03 | Guinea | 2 - 0 | Ethiopia |
05/09 | Ethiopia | 1 - 4 | Guinea |
19/11 | CHDC Congo | 1 - 2 | Ethiopia |
16/11 | Ethiopia | 0 - 2 | Tanzania |
16/10 | Ethiopia | 0 - 3 | Guinea |
12/10 | Guinea | 4 - 1 | Ethiopia |
10/09 | Ethiopia | 0 - 2 | CHDC Congo |
19/11 | Tanzania | 1 - 0 | Guinea |
17/11 | Guinea | 1 - 0 | CHDC Congo |
16/10 | Ethiopia | 0 - 3 | Guinea |
12/10 | Guinea | 4 - 1 | Ethiopia |
10/09 | Guinea | 1 - 2 | Tanzania |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GUI khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GUI
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của ETH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GUI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
C.Nhật, ngày 13/10 | |||
23h00 | Burundi | 0 - 2 | Burkina Faso |
Thứ 2, ngày 14/10 | |||
20h00 | Kenya | 0 - 1 | Cameroon |
21h00 | Gambia | 1 - 0 | Madagascar |
22h59 | Zimbabwe | 3 - 1 | Namibia |
22h59 | Liberia | 1 - 2 | Equatorial Guinea |
22h59 | Togo | 0 - 1 | Algeria |
Thứ 3, ngày 15/10 | |||
02h00 | Eswatini | 0 - 3 | Mozambique |
20h00 | Chad | 0 - 1 | Zambia |
20h00 | Tanzania | 0 - 2 | CHDC Congo |
20h00 | Lesotho | 0 - 2 | Gabon |
20h00 | Malawi | 0 - 1 | Senegal |
20h00 | South Sudan | 1 - 2 | Uganda |
20h00 | Sudan | 2 - 0 | Ghana |
22h59 | Mauritania | 0 - 1 | Ai Cập |
22h59 | Guinea Bissau | 0 - 0 | Mali |
22h59 | Rwanda | 2 - 1 | Benin |
22h59 | Congo | 1 - 1 | Nam Phi |
22h59 | Sierra Leone | 1 - 0 | B.B.Ngà |
22h59 | Niger | 0 - 1 | Angola |
22h59 | Botswana | 1 - 0 | Cape Verde |
Thứ 4, ngày 16/10 | |||
02h00 | Comoros | 1 - 1 | Tunisia |
02h00 | Libya | 0 - 3 | Nigeria |
02h00 | Ethiopia | 0 - 3 | Guinea |
02h00 | CH Trung Phi | 0 - 4 | Ma Rốc |