VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 14
FT
25/01 | Istanbul BB | 0 - 1 | Fenerbahce |
29/09 | Fenerbahce | 4 - 0 | Istanbul BB |
12/06 | Fenerbahce | 2 - 0 | Istanbul BB |
20/04 | Istanbul BB | 1 - 2 | Fenerbahce |
23/10 | Fenerbahce | 1 - 0 | Istanbul BB |
07/05 | Konyaspor | 0 - 0 | Fenerbahce |
27/04 | Fenerbahce | 2 - 1 | Besiktas |
23/04 | Sivasspor | 2 - 2 | Fenerbahce |
19/04 | Fenerbahce | 1 - 0 | Olympiakos |
14/04 | Fatih Karagumruk | 1 - 2 | Fenerbahce |
05/05 | Istanbul BB | 4 - 1 | Kasimpasa |
27/04 | Hatayspor | 1 - 2 | Istanbul BB |
21/04 | Istanbul BB | 2 - 0 | Rizespor |
14/04 | Pendikspor | 2 - 3 | Istanbul BB |
05/04 | Istanbul BB | 1 - 1 | Besiktas |
Châu Á: 0.88*0 : 0*-0.96
ISTA thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FEN khi thắng 2 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: FEN
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của FEN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ISTA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Fenerbahce | 35 | 28 | 6 | 1 | 89 | 31 | 13 | 3 | 1 | 50 | 20 | 15 | 3 | 0 | 39 | 11 | 88 | 90 |
4. | Istanbul BB | 35 | 16 | 7 | 12 | 50 | 40 | 10 | 3 | 5 | 30 | 18 | 6 | 4 | 7 | 20 | 22 | 38 | 55 |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
00h00 | Hatayspor | 3 - 3 | Antalyaspor |
00h00 | Fatih Karagumruk | 3 - 0 | Istanbulspor AS |
17h30 | Alanyaspor | 2 - 2 | Konyaspor |
20h00 | Rizespor | 3 - 2 | Istanbul BB |
22h59 | Pendikspor | 0 - 2 | Galatasaray |
22h59 | Adana Demirspor | 2 - 3 | Samsunspor |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
17h30 | Kasimpasa | 4 - 2 | Gaziantep B.B |
20h00 | Trabzonspor | 0 - 1 | Kayserispor |
22h59 | Ankaragucu | 1 - 1 | Besiktas |
Thứ 3, ngày 05/12 | |||
00h00 | Fenerbahce | 4 - 1 | Sivasspor |