VĐQG Bỉ, vòng 28
FT
05/02 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
13/11 | Gent | 1 - 1 | Anderlecht |
06/03 | Gent | 1 - 0 | Anderlecht |
02/09 | Anderlecht | 0 - 1 | Gent |
18/04 | Gent | 0 - 0 | Anderlecht |
10/11 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
08/11 | Gent | 1 - 0 | Omonia Nicosia |
04/11 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |
28/10 | Gent | 0 - 2 | Genk |
24/10 | Gent | 2 - 1 | Molde |
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
08/11 | Rigas Futbola Skola | 1 - 1 | Anderlecht |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
27/10 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
25/10 | Anderlecht | 2 - 0 | Ludogorets |
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 23/43 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.93
4/5 trận gần đây của GENT có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 3 | 2 | 2 | 13 | 7 | 21 | 23 |
5. | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 4 | 1 | 2 | 16 | 6 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 19 | 22 |