VĐQG Đức, vòng 17
FT
(88') Andrej Kramaric
(68') Andrej Kramaric
(33') Sebastian Rudy
90'
Andrej Kramari
88'
Andrej Kramaric
88'
Christoph Baumgartne
Krzysztof Piate
72'
68'
Andrej Kramaric
66'
60'
Munas Dabbu
60'
Kevin Vogt (chấn thương)
Vladimir Darid
60'
Maximilian Mittelstad
60'
Peter Pekari
45'
33'
Sebastian Rudy
25'
Mijat Gacinovic
| 13(2) | Sút bóng | 11(6) |
| 3 | Phạt góc | 2 |
| 16 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 57% | Cầm bóng | 43% |
| 18/03 | Hoffenheim | 3 - 1 | Hertha Berlin |
| 02/10 | Hertha Berlin | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 19/03 | Hertha Berlin | 3 - 0 | Hoffenheim |
| 30/10 | Hoffenheim | 2 - 0 | Hertha Berlin |
| 22/05 | Hoffenheim | 2 - 1 | Hertha Berlin |
| 13/12 | Greuther Furth | 3 - 3 | Hertha Berlin |
| 07/12 | Hertha Berlin | 0 - 2 | Magdeburg |
| 03/12 | Hertha Berlin | 6 - 1 | Kaiserslautern |
| 29/11 | Holstein Kiel | 0 - 1 | Hertha Berlin |
| 22/11 | Hertha Berlin | 1 - 0 | Ein.Braunschweig |
| 07/12 | B.Dortmund | 2 - 0 | Hoffenheim |
| 29/11 | Hoffenheim | 3 - 0 | Augsburg |
| 22/11 | Mainz | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 13/11 | Hoffenheim | 3 - 0 | Greuther Furth |
| 08/11 | Hoffenheim | 3 - 1 | Leipzig |
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để HBE có một trận đấu khả quan.Dự đoán: HBE
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*-0.97
4/5 trận gần đây của HOF có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | Hoffenheim | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 19 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 21 | 23 |