VĐQG Đức, vòng 34
(90+3')
FSV Mainz 05 2, Bayer 04 Leverkusen 2. Jonathan Burkardt (PEN 63')
FSV Mainz 05 1, Bayer 04 Leverkusen 0. Paul Nebel (35')
(32')
(15')
FT
(54') FSV Mainz 05 1, Bayer 04 Leverkusen 2. Patrik Schick
(PEN 49') FSV Mainz 05 1, Bayer 04 Leverkusen 1. Patrik Schick
90+3'
Jonathan Burkard
90+2'
Nadiem Amir
90+2'
Jae-Sung Le
90+2'
Phillipp Mwen
87'
87'
Aleix Garci
87'
Florian Wirtz
83'
Jonathan Tah
81'
Anthony Caci (chấn thương)
70'
68'
Arthur
63'
59'
Piero Hincapie
54'
FSV Mainz 05 1, Bayer 04 Leverkusen 2. Patrik Schick
49'
FSV Mainz 05 1, Bayer 04 Leverkusen 1. Patrik Schick
45+7'
Aleix Garcia
45'
Jonas Hofman
45'
Nathan Tell
40'
Exequiel Palacios
40'
35'
32'
25'
Alex Grimaldo (chấn thương)
15'
| 20(6) | Sút bóng | 7(4) |
| 7 | Phạt góc | 3 |
| 14 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 6 |
| 4 | Việt vị | 0 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen |
| 17/05 | Mainz | 2 - 2 | B.Leverkusen |
| 15/01 | B.Leverkusen | 1 - 0 | Mainz |
| 24/02 | B.Leverkusen | 2 - 1 | Mainz |
| 30/09 | Mainz | 0 - 3 | B.Leverkusen |
| 01/11 | Mainz | 1 - 1 | Wer.Bremen |
| 30/10 | Mainz | 0 - 2 | Stuttgart |
| 26/10 | Stuttgart | 2 - 1 | Mainz |
| 24/10 | Mainz | 1 - 0 | Zrinjski |
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen |
| 02/11 | Bayern Munich | 3 - 0 | B.Leverkusen |
| 30/10 | Paderborn 07 | 1 - 1 | B.Leverkusen |
| 26/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg |
| 22/10 | B.Leverkusen | 2 - 7 | PSG |
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen |
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên BLE khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BLE
Tài xỉu: 0.98*3 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của MAI có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 10 | 16 | 17 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 0 | 1 | 4 | 4 | 9 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | 5 |