VĐQG Ukraina, vòng 16
FT
05/03 | Metalist Kharkiv | 1 - 2 | Rukh Vynnyky |
24/08 | Rukh Vynnyky | 1 - 2 | Metalist Kharkiv |
10/02 | FC Mynai | 1 - 1 | Metalist Kharkiv |
21/07 | FC Mynai | 2 - 0 | Metalist Kharkiv |
11/07 | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Metalist Kharkiv |
09/07 | Dnipro | 1 - 0 | Metalist Kharkiv |
04/06 | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Chernomorets |
22/04 | FC Mynai | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
13/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Kryvbas |
07/04 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Rukh Vynnyky |
01/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | LNZ Cherkasy |
16/03 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky |
Châu Á: 0.96*0 : 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên METKH khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: METKH
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của METKH có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Rukh Vynnyky | 25 | 10 | 11 | 4 | 36 | 26 | 3 | 8 | 1 | 14 | 11 | 7 | 3 | 3 | 22 | 15 | 32 | 41 |
Thứ 6, ngày 01/12 | |||
22h00 | Polissya Zhytomyr | 1 - 1 | Veres Rivne |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
20h00 | Kryvbas | 2 - 1 | PFK Aleksandriya |
20h00 | Kolos Kovalivka | 0 - 0 | Obolon Kiev |
22h00 | SK Dnipro-1 | 1 - 2 | Vorskla |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
20h30 | Chernomorets | 1 - 3 | LNZ Cherkasy |
22h00 | Shakhtar Donetsk | 2 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
Thứ 2, ngày 04/12 | |||
18h00 | Zorya | 0 - 0 | Rukh Vynnyky |