Hạng Nhất Anh, vòng 38
FT
(67') Danny Ward
84'
84'
83'
76'
67'
62'
60'
60'
57'
45'
43'
37'
18(4) | Sút bóng | 4(2) |
3 | Phạt góc | 6 |
8 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 0 |
70% | Cầm bóng | 30% |
06/04 | Huddersfield | 1 - 0 | Millwall |
16/12 | Millwall | 1 - 1 | Huddersfield |
18/03 | Millwall | 0 - 1 | Huddersfield |
29/10 | Huddersfield | 1 - 0 | Millwall |
17/03 | Millwall | 2 - 0 | Huddersfield |
13/09 | Charlton Athletic | 1 - 1 | Millwall |
30/08 | Millwall | 0 - 2 | Wrexham |
27/08 | Millwall | 2 - 1 | Coventry |
23/08 | Sheffield Utd | 0 - 1 | Millwall |
16/08 | Millwall | 0 - 3 | Middlesbrough |
13/09 | Bradford City | 3 - 1 | Huddersfield |
06/09 | Huddersfield | 3 - 2 | Peterborough Utd |
03/09 | Huddersfield | 6 - 2 | Newcastle U21 |
30/08 | Barnsley | 3 - 1 | Huddersfield |
27/08 | Sunderland | 1 - 1 | Huddersfield |
Châu Á: -0.99*0 : 1*0.87
MIW đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HUD thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MIW
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của HUD có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Millwall | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
Thứ 7, ngày 14/03 | |||
21h00 | Coventry | vs | Southampton |
21h00 | Norwich | vs | Preston North End |
21h00 | West Brom | vs | Hull City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Bristol City |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Ipswich |
21h00 | Wrexham | vs | Swansea City |
21h00 | Birmingham | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Millwall | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Portsmouth | vs | Derby County |
21h00 | Leicester City | vs | QPR |
21h00 | Oxford Utd | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Stoke City | vs | Watford |