Hạng Nhất Anh, vòng 38
FT
(67') Danny Ward
84'
84'
83'
76'
67'
62'
60'
60'
57'
45'
43'
37'
18(4) | Sút bóng | 4(2) |
3 | Phạt góc | 6 |
8 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 0 |
70% | Cầm bóng | 30% |
06/04 | Huddersfield | 1 - 0 | Millwall |
16/12 | Millwall | 1 - 1 | Huddersfield |
18/03 | Millwall | 0 - 1 | Huddersfield |
29/10 | Huddersfield | 1 - 0 | Millwall |
17/03 | Millwall | 2 - 0 | Huddersfield |
03/05 | Burnley | 3 - 1 | Millwall |
26/04 | Millwall | 1 - 0 | Swansea City |
21/04 | Millwall | 3 - 1 | Norwich |
18/04 | Blackburn Rovers | 4 - 1 | Millwall |
12/04 | Millwall | 1 - 0 | Middlesbrough |
03/05 | Huddersfield | 1 - 4 | Leyton Orient |
26/04 | Exeter City | 3 - 1 | Huddersfield |
21/04 | Stockport | 2 - 1 | Huddersfield |
18/04 | Huddersfield | 1 - 2 | Cambridge Utd |
12/04 | Burton Albion | 3 - 0 | Huddersfield |
Châu Á: -0.99*0 : 1*0.87
MIW đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HUD thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MIW
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của HUD có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | 12 | 4 | 7 | 27 | 19 | 6 | 8 | 9 | 20 | 30 | 31 | 66 |
Thứ 7, ngày 15/03 | |||
03h00 | Bristol City | 2 - 1 | Norwich |
19h30 | Millwall | 1 - 0 | Stoke City |
19h30 | QPR | 2 - 2 | Leeds Utd |
22h00 | West Brom | 1 - 1 | Hull City |
22h00 | Preston North End | 2 - 1 | Portsmouth |
22h00 | Oxford Utd | 1 - 0 | Watford |
22h00 | Swansea City | 0 - 2 | Burnley |
22h00 | Plymouth Argyle | 2 - 3 | Derby County |
22h00 | Blackburn Rovers | 1 - 2 | Cardiff City |
22h00 | Coventry | 3 - 0 | Sunderland |
22h00 | Luton Town | 0 - 0 | Middlesbrough |
C.Nhật, ngày 16/03 | |||
19h30 | Sheffield Wed. | 0 - 1 | Sheffield Utd |