Hạng Nhất Anh, vòng 40
FT
88'
87'
83'
83'
82'
77'
58'
40'
14(4) | Sút bóng | 6(2) |
4 | Phạt góc | 4 |
7 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 1 |
50% | Cầm bóng | 50% |
07/04 | Millwall | 0 - 0 | Luton Town |
01/03 | Luton Town | 2 - 2 | Millwall |
02/04 | Luton Town | 2 - 2 | Millwall |
16/10 | Millwall | 0 - 2 | Luton Town |
24/02 | Luton Town | 1 - 1 | Millwall |
20/04 | Sunderland | 0 - 1 | Millwall |
13/04 | Millwall | 3 - 1 | Cardiff City |
10/04 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City |
06/04 | Huddersfield | 1 - 0 | Millwall |
01/04 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Millwall |
20/04 | Luton Town | 1 - 5 | Brentford |
13/04 | Man City | 5 - 1 | Luton Town |
06/04 | Luton Town | 2 - 1 | Bournemouth |
04/04 | Arsenal | 2 - 0 | Luton Town |
30/03 | Tottenham | 2 - 1 | Luton Town |
Châu Á: 0.79*0 : 0*-0.92
MIW đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, LUT thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: LUT
Tài xỉu: 1.00*2*0.87
3/5 trận gần đây của MIW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LUT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Millwall | 44 | 14 | 11 | 19 | 43 | 55 | 8 | 5 | 9 | 21 | 29 | 6 | 6 | 10 | 22 | 26 | 24 | 53 |
Thứ 2, ngày 01/04 | |||
18h30 | Leicester City | 3 - 1 | Norwich |
21h00 | Plymouth Argyle | 0 - 1 | Bristol City |
21h00 | West Brom | 2 - 2 | Watford |
21h00 | Birmingham | 1 - 0 | Preston North End |
21h00 | Middlesbrough | 2 - 0 | Sheffield Wed. |
21h00 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Millwall |
21h00 | Stoke City | 1 - 1 | Huddersfield |
21h00 | Coventry | 1 - 2 | Cardiff City |
21h00 | Swansea City | 0 - 1 | QPR |
21h00 | Sunderland | 1 - 5 | Blackburn Rovers |
23h30 | Ipswich | 3 - 2 | Southampton |
Thứ 3, ngày 02/04 | |||
02h00 | Leeds Utd | 3 - 1 | Hull City |