VĐQG Séc, vòng 15
FT
| 10/05 | Pardubice | 1 - 0 | C. Budejovice |
| 01/12 | Pardubice | 0 - 0 | C. Budejovice |
| 04/08 | C. Budejovice | 1 - 3 | Pardubice |
| 12/05 | Pardubice | 3 - 2 | C. Budejovice |
| 07/04 | Pardubice | 1 - 1 | C. Budejovice |
| 22/11 | Pardubice | 0 - 4 | Slovan Liberec |
| 09/11 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Pardubice |
| 05/11 | Pardubice | 3 - 3 | Banik Ostrava |
| 01/11 | Pardubice | 1 - 1 | Dukla Praha |
| 25/10 | Zlin | 2 - 2 | Pardubice |
| 08/11 | C. Budejovice | 0 - 1 | Opava |
| 04/11 | MFK Chrudim | 0 - 4 | C. Budejovice |
| 24/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | SK Prostejov |
| 17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
| 03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARD khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PARD
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của PARD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 14. | Pardubice | 16 | 2 | 6 | 8 | 16 | 31 | 2 | 3 | 4 | 9 | 18 | 0 | 3 | 4 | 7 | 13 | 8 | 12 |
| Thứ 7, ngày 08/11 | |||
| 21h00 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
| 21h00 | Hradec Kralove | 4 - 0 | Slovacko |
| 21h00 | Zlin | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
| C.Nhật, ngày 09/11 | |||
| 00h00 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Jablonec |
| 19h00 | Slovan Liberec | 6 - 0 | MFK Karvina |
| 21h30 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Pardubice |
| 21h30 | Sparta Praha | 2 - 2 | Teplice |
| Thứ 2, ngày 10/11 | |||
| 00h30 | Vik.Plzen | 3 - 5 | Slavia Praha |