Nữ Việt Nam, vòng 10
FT
| 12/10 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 1 | Than Khoáng Sản Nữ |
| 22/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 0 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| 08/07 | PP Hà Nam Nữ | 1 - 3 | Than Khoáng Sản Nữ |
| 07/05 | Than Khoáng Sản Nữ | 1 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| 15/12 | Than Khoáng Sản Nữ | 0 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| 12/10 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 1 | Than Khoáng Sản Nữ |
| 08/10 | Thái Nguyên T&T Nữ | 3 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| 05/10 | CLB TPHCM II Nữ | 0 - 1 | PP Hà Nam Nữ |
| 29/09 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 1 | CLB TPHCM Nữ |
| 22/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 0 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| 12/10 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 1 | Than Khoáng Sản Nữ |
| 08/10 | CLB TPHCM Nữ | 0 - 0 | Than Khoáng Sản Nữ |
| 04/10 | Than Khoáng Sản Nữ | 1 - 1 | Hà Nội Watabe Nữ |
| 01/10 | CLB TPHCM II Nữ | 0 - 4 | Than Khoáng Sản Nữ |
| 26/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 2 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Than Khoáng Sản Nữ | 10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 19 |
| 5. | PP Hà Nam Nữ | 9 | 1 | 2 | 6 | 2 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -4 | 5 |