Nữ Việt Nam, vòng 10
22/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 0 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
08/07 | PP Hà Nam Nữ | 1 - 3 | Than Khoáng Sản Nữ |
07/05 | Than Khoáng Sản Nữ | 1 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
15/12 | Than Khoáng Sản Nữ | 0 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
22/11 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 3 | Than Khoáng Sản Nữ |
29/09 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 1 | CLB TPHCM Nữ |
22/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 0 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
18/09 | PP Hà Nam Nữ | 1 - 2 | Thái Nguyên T&T Nữ |
14/09 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 0 | CLB TPHCM II Nữ |
09/09 | CLB TPHCM Nữ | 1 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
01/10 | CLB TPHCM II Nữ | 0 - 4 | Than Khoáng Sản Nữ |
26/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 2 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
22/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 0 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
18/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 1 - 0 | CLB TPHCM Nữ |
13/09 | Hà Nội I Nữ | 1 - 0 | Than Khoáng Sản Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Than Khoáng Sản Nữ | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 14 |
5. | PP Hà Nam Nữ | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -3 | 2 |