VĐQG Séc, vòng 26
FT
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
28/10 | Slovacko | 1 - 1 | Slovan Liberec |
11/02 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Slovacko |
28/08 | Slovacko | 1 - 2 | Slovan Liberec |
20/04 | Slovacko | 2 - 0 | Slovan Liberec |
21/04 | Slovacko | 1 - 1 | Vik.Plzen |
13/04 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Slovacko |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
21/04 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
30/03 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slovan Liberec |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 15/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.78*2*-0.98
4/5 trận gần đây của SLOK có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Slovacko | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 38 | 6 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 3 | 6 | 14 | 20 | 26 | 40 |
7. | Slovan Liberec | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 44 | 9 | 3 | 3 | 30 | 18 | 1 | 6 | 7 | 14 | 26 | 34 | 39 |
Thứ 7, ngày 30/03 | |||
21h00 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slovan Liberec |
21h00 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Pardubice |
21h00 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
C.Nhật, ngày 31/03 | |||
00h00 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
20h00 | Banik Ostrava | 4 - 1 | Teplice |
20h00 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Zlin |
20h00 | Hradec Kralove | 2 - 1 | MFk Karvina |
23h00 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |