VĐQG Pháp, vòng 18
FT
84'
79'
77'
77'
74'
66'
66'
65'
64'
59'
42'
25'
9(3) | Sút bóng | 8(0) |
7 | Phạt góc | 5 |
13 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
21/03 | Dijon | 0 - 1 | Stade Reims |
07/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Dijon |
29/09 | Stade Reims | 1 - 2 | Dijon |
27/07 | Dijon | 1 - 3 | Stade Reims |
10/03 | Dijon | 1 - 1 | Stade Reims |
30/05 | Stade Reims | 1 - 1 | Metz |
25/05 | PSG | 3 - 0 | Stade Reims |
22/05 | Metz | 1 - 1 | Stade Reims |
18/05 | Lille | 2 - 1 | Stade Reims |
11/05 | Stade Reims | 0 - 2 | Saint Etienne |
17/05 | Bourg Peronnas | 2 - 1 | Dijon |
10/05 | Dijon | 0 - 3 | Boulogne |
03/05 | Chateauroux | 3 - 3 | Dijon |
26/04 | Sochaux | 1 - 2 | Dijon |
19/04 | Dijon | 2 - 0 | Villefranche |
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*-0.96
DIJ thi đấu không tốt khi thua 2/3 trận vừa qua. Trái lại, REI thi đấu tự tin khi thắng 2/3 trận gần nhất.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.93
3/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Stade Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | 4 | 4 | 9 | 17 | 25 | 4 | 5 | 8 | 16 | 22 | 16 | 33 |
Thứ 7, ngày 18/01 | |||
01h00 | Montpellier | 2 - 1 | Monaco |
03h05 | Lille | 2 - 1 | Nice |
22h59 | Lens | 1 - 2 | PSG |
C.Nhật, ngày 19/01 | |||
01h00 | Rennes | 1 - 2 | Stade Brestois |
03h05 | Lyon | 0 - 0 | Toulouse |
21h00 | Saint Etienne | 1 - 1 | Nantes |
23h15 | Stade Reims | 1 - 1 | Le Havre |
23h15 | Angers | 2 - 0 | Auxerre |
Thứ 2, ngày 20/01 | |||
02h45 | Marseille | 1 - 1 | Strasbourg |