VĐQG Romania, vòng 16
FT
| 16/01 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Astra Giurgiu |
| 23/08 | Astra Giurgiu | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
| 30/06 | Astra Giurgiu | 3 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 24/11 | Steaua Bucuresti | 1 - 3 | Astra Giurgiu |
| 06/08 | Astra Giurgiu | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 07/11 | Basel | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 30/10 | Gloria Bistrita | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
| 27/10 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 23/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Bologna |
| 23/05 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
| 19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
| 15/05 | Astra Giurgiu | 0 - 2 | Voluntari |
| 12/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
| 08/05 | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Astra Giurgiu |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 14/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của AGIU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 9. | Steaua Bucuresti | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 23 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 3 | 3 | 15 | 16 | 18 | 20 |
| Thứ 6, ngày 07/11 | |||
| 22h59 | Universitaea Cluj | 3 - 1 | FC Metaloglobus |
| Thứ 7, ngày 08/11 | |||
| 01h30 | Farul Constanta | 2 - 0 | Botosani |
| 19h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Otelul Galati |
| 22h30 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
| C.Nhật, ngày 09/11 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Arges Pitesti |
| 19h30 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 22h30 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | UTA Arad |
| Thứ 2, ngày 10/11 | |||
| 01h30 | Hermannstadt | 3 - 3 | Steaua Bucuresti |