VĐQG Romania, vòng 16
FT
16/01 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Astra Giurgiu |
23/08 | Astra Giurgiu | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
30/06 | Astra Giurgiu | 3 - 2 | Steaua Bucuresti |
24/11 | Steaua Bucuresti | 1 - 3 | Astra Giurgiu |
06/08 | Astra Giurgiu | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/05 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
28/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Farul Constanta |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/05 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Astra Giurgiu | 0 - 2 | Voluntari |
12/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
08/05 | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Astra Giurgiu |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 14/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của AGIU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
01h30 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
19h00 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
23h45 | Politehnica Iasi | 3 - 3 | CFR Cluj |
C.Nhật, ngày 12/11 | |||
02h00 | Farul Constanta | 1 - 1 | Hermannstadt |
18h30 | Botosani | 3 - 3 | Voluntari |
21h00 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
Thứ 2, ngày 13/11 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 3, ngày 14/11 | |||
01h30 | UTA Arad | 2 - 4 | Otelul Galati |