Hạng Nhất Anh, vòng 40
FT
90+2'
90+1'
90'
87'
75'
71'
71'
68'
68'
59'
45'
36'
36'
16(6) | Sút bóng | 11(4) |
5 | Phạt góc | 5 |
11 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Việt vị | 1 |
65% | Cầm bóng | 35% |
21/09 | Coventry | 1 - 2 | Swansea City |
30/12 | Coventry | 2 - 2 | Swansea City |
19/08 | Swansea City | 1 - 1 | Coventry |
07/04 | Swansea City | 0 - 0 | Coventry |
17/12 | Coventry | 3 - 3 | Swansea City |
10/11 | Burnley | 1 - 0 | Swansea City |
06/11 | Swansea City | 1 - 0 | Watford |
02/11 | Oxford Utd | 1 - 2 | Swansea City |
26/10 | Swansea City | 0 - 1 | Millwall |
23/10 | Sheffield Wed. | 0 - 0 | Swansea City |
09/11 | Sunderland | 2 - 2 | Coventry |
07/11 | Coventry | 1 - 2 | Derby County |
02/11 | Middlesbrough | 0 - 3 | Coventry |
26/10 | Coventry | 3 - 2 | Luton Town |
23/10 | QPR | 1 - 1 | Coventry |
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SWA khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SWA
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của SWA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của COV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 7 | 5 | 19 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 3 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 4 | 3 | 8 | 10 | 13 | 16 |
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
21h00 | Bristol City | vs | Watford |
21h00 | Coventry | vs | Burnley |
21h00 | Plymouth Argyle | vs | Norwich |
21h00 | Preston North End | vs | Stoke City |
21h00 | West Brom | vs | Sunderland |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Hull City |
21h00 | QPR | vs | Cardiff City |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Middlesbrough |
21h00 | Oxford Utd | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Swansea City | vs | Derby County |
21h00 | Millwall | vs | Portsmouth |
21h00 | Luton Town | vs | Leeds Utd |