VĐQG Romania, vòng Playoff 1
FT
27/02 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |
07/10 | Voluntari | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
26/02 | Voluntari | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
01/10 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Voluntari |
01/05 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Voluntari |
20/01 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Voluntari |
13/05 | Voluntari | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
04/05 | Botosani | 0 - 0 | Voluntari |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/01 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22/12 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
14/12 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Sepsi OSK |
08/12 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 0.85*1/2 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.83*2*0.97
4/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 5 | 5 | 1 | 20 | 10 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 30 | 36 |