VĐQG Bỉ, vòng 33
FT
11/04 | Waasland-Beveren | 3 - 4 | Kortrijk |
10/08 | Kortrijk | 1 - 3 | Waasland-Beveren |
10/11 | Kortrijk | 1 - 3 | Waasland-Beveren |
05/05 | Kortrijk | 2 - 1 | Waasland-Beveren |
03/04 | Waasland-Beveren | 2 - 3 | Kortrijk |
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
10/04 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Waasland-Beveren |
02/04 | Lierse | 2 - 0 | Waasland-Beveren |
20/03 | Waasland-Beveren | 1 - 1 | Lommel |
13/03 | Deinze | 3 - 3 | Waasland-Beveren |
28/06 | Club Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
Châu Á: 0.88*1/2 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 12/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của KTR có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | 5 | 2 | 8 | 14 | 20 | 2 | 3 | 10 | 14 | 35 | 10 | 26 |
Thứ 7, ngày 12/04 | |||
01h45 | Westerlo | 2 - 2 | Charleroi |
21h00 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
23h15 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 13/04 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
18h30 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
21h00 | KV Mechelen | 1 - 1 | OH Leuven |
23h30 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
Thứ 2, ngày 14/04 | |||
00h15 | Dender | 1 - 1 | Standard Liege |