Hạng 2 Thụy Sỹ, vòng 28
FT
| 10/10 | Winterthur | 2 - 2 | Wil 1900 |
| 10/05 | Wil 1900 | 1 - 1 | Winterthur |
| 13/02 | Winterthur | 4 - 0 | Wil 1900 |
| 12/12 | Wil 1900 | 3 - 5 | Winterthur |
| 31/07 | Winterthur | 3 - 1 | Wil 1900 |
| 23/11 | Young Boys | 5 - 0 | Winterthur |
| 09/11 | Winterthur | 0 - 1 | Grasshoppers |
| 02/11 | Winterthur | 4 - 2 | Servette |
| 29/10 | Thun | 3 - 0 | Winterthur |
| 26/10 | Winterthur | 2 - 2 | Luzern |
| 22/11 | Wil 1900 | 2 - 4 | Yverdon |
| 08/11 | Rapperswil-Jona | 1 - 2 | Wil 1900 |
| 02/11 | Wil 1900 | 2 - 1 | Neuchatel Xamax |
| 25/10 | Aarau | 2 - 0 | Wil 1900 |
| 19/10 | Wil 1900 | 0 - 2 | Vaduz |
Châu Á: 0.79*0 : 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCW khi thắng 18/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCW
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của WTER có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 9. | Wil 1900 | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 28 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | 4 | 11 |