VĐQG Thụy Sỹ, vòng 23
FT
16/02 | Winterthur | 1 - 0 | Young Boys |
19/01 | Young Boys | 0 - 0 | Winterthur |
22/09 | Winterthur | 1 - 4 | Young Boys |
26/05 | Young Boys | 3 - 0 | Winterthur |
21/04 | Winterthur | 1 - 2 | Young Boys |
10/05 | St. Gallen | 1 - 4 | Winterthur |
03/05 | Winterthur | 2 - 0 | Grasshoppers |
19/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Winterthur |
12/04 | Winterthur | 1 - 0 | Lausanne Sports |
05/04 | Winterthur | 0 - 0 | Zurich |
04/05 | Lausanne Sports | 3 - 2 | Young Boys |
27/04 | Biel-Bienne | 0 - 0 | Young Boys |
21/04 | Young Boys | 2 - 1 | Zurich |
13/04 | Luzern | 5 - 0 | Young Boys |
06/04 | Young Boys | 1 - 1 | Yverdon |
Châu Á: -0.94*3/4 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YBO khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YBO
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của YBO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Young Boys | 34 | 15 | 8 | 11 | 51 | 45 | 11 | 4 | 2 | 35 | 16 | 4 | 4 | 9 | 16 | 29 | 40 | 53 |
10. | Winterthur | 35 | 10 | 6 | 19 | 38 | 62 | 7 | 2 | 8 | 19 | 25 | 3 | 4 | 11 | 19 | 37 | 19 | 36 |