x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Algeria

FT    1 - 3 MC Alger2 vs CR Belouizdad8               
22/11   02h00 CS Constantine3 vs USM Alger1               
22/11  Hoãn JS Kabylie9 vs MC El Bayadh16               
22/11  Hoãn Paradou AC13 vs US Biskra14               
22/11   21h00 Olympique Akbou4 vs ES Setif6               
22/11   23h45 MC Oran5 vs USM Khenchela7               
23/11   21h00 ASO Chlef10 vs NC Magra15               
23/11   22h00 ES Mostaganem12 vs JS Saoura11               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. USM Alger 8 4 4 0 6 1 3 1 0 5 1 1 3 0 1 0 5 16
2. MC Alger 9 4 4 1 8 6 1 3 1 3 4 3 1 0 5 2 2 16
3. CS Constantine 9 4 3 2 10 8 3 2 0 7 4 1 1 2 3 4 2 15
4. Olympique Akbou 9 4 2 3 12 9 3 1 1 7 4 1 1 2 5 5 3 14
5. MC Oran 9 4 2 3 10 8 4 1 0 6 0 0 1 3 4 8 2 14
6. ES Setif 8 3 2 3 6 6 3 1 0 3 0 0 1 3 3 6 0 11
7. USM Khenchela 7 3 2 2 5 6 3 1 1 4 1 0 1 1 1 5 -1 11
8. CR Belouizdad 8 2 4 2 7 5 0 1 1 2 3 2 3 1 5 2 2 10
9. JS Kabylie 7 3 1 3 9 8 1 1 2 5 6 2 0 1 4 2 1 10
10. ASO Chlef 8 2 4 2 4 4 1 2 0 2 0 1 2 2 2 4 0 10
11. JS Saoura 8 3 1 4 8 11 3 1 0 6 3 0 0 4 2 8 -3 10
12. ES Mostaganem 9 3 1 5 5 9 2 0 2 3 4 1 1 3 2 5 -4 10
13. Paradou AC 8 2 3 3 12 12 2 1 2 9 8 0 2 1 3 4 0 9
14. US Biskra 9 2 3 4 7 9 1 1 2 3 4 1 2 2 4 5 -2 9
15. NC Magra 9 2 3 4 4 9 2 2 0 4 2 0 1 4 0 7 -5 9
16. MC El Bayadh 9 2 1 6 8 10 1 1 2 5 3 1 0 4 3 7 -2 7
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: