x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Algeria

FT    1 - 2 NC Magra14 vs MC Alger3               
FT    0 - 2 ES Mostaganem16 vs Paradou AC7               
FT    3 - 0 USM Alger5 vs MC Oran10               
FT    0 - 0 US Biskra15 vs ES Setif4               
FT    1 - 0 CR Belouizdad6 vs Olympique Akbou11               
FT    2 - 0 JS Saoura12 vs CS Constantine1               
FT    1 - 2 MC El Bayadh13 vs USM Khenchela9               
FT    1 - 0 ASO Chlef8 vs JS Kabylie2               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. CS Constantine 13 6 4 3 13 11 5 2 0 9 4 1 2 3 4 7 2 22
2. JS Kabylie 13 6 3 4 19 14 4 1 2 12 8 2 2 2 7 6 5 21
3. MC Alger 12 5 6 1 10 7 1 4 1 3 4 4 2 0 7 3 3 21
4. ES Setif 15 5 6 4 14 13 3 4 1 7 5 2 2 3 7 8 1 21
5. USM Alger 11 5 5 1 10 3 4 1 0 8 1 1 4 1 2 2 7 20
6. CR Belouizdad 11 5 4 2 13 5 3 1 1 8 3 2 3 1 5 2 8 19
7. Paradou AC 12 5 4 3 19 14 3 1 2 11 8 2 3 1 8 6 5 19
8. ASO Chlef 14 4 7 3 10 9 3 3 0 7 2 1 4 3 3 7 1 19
9. USM Khenchela 12 5 4 3 10 10 4 2 2 7 4 1 2 1 3 6 0 19
10. MC Oran 14 5 3 6 12 14 5 2 0 7 0 0 1 6 5 14 -2 18
11. Olympique Akbou 14 5 2 7 13 13 3 1 3 7 6 2 1 4 6 7 0 17
12. JS Saoura 14 4 4 6 13 19 4 3 0 10 5 0 1 6 3 14 -6 16
13. MC El Bayadh 14 4 2 8 12 16 2 2 3 8 6 2 0 5 4 10 -4 14
14. NC Magra 15 3 5 7 11 18 3 3 1 8 6 0 2 6 3 12 -7 14
15. US Biskra 14 2 6 6 8 12 1 3 3 4 6 1 3 3 4 6 -4 12
16. ES Mostaganem 14 3 3 8 8 17 2 1 3 4 7 1 2 5 4 10 -9 12
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: