x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Israel

FT    1 - 2 Hapoel Jerusalem14 vs Maccabi Netanya8               
FT    1 - 0 Hapoel Tel Aviv3 vs Hapoel Haifa7               
FT    0 - 2 1 H. Petah Tikva6 vs Ironi Tiberias10               
FT    1 - 2 HIK Shmona11 vs Ashdod9               
FT    1 - 3 Maccabi Bnei Raina13 vs Beitar Jerusalem4               
FT    0 - 0 2 Bnei Sakhnin12 vs Maccabi TA2               
FT    0 - 1 Maccabi Haifa5 vs Hap. Beer Sheva1               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hap. Beer Sheva 5 5 0 0 20 4 2 0 0 10 1 3 0 0 10 3 16 15
2. Maccabi TA 5 4 1 0 14 2 2 0 0 6 1 2 1 0 8 1 12 13
3. Hapoel Tel Aviv 5 4 1 0 14 7 3 0 0 6 3 1 1 0 8 4 7 13
4. Beitar Jerusalem 5 3 1 1 9 6 1 1 0 2 1 2 0 1 7 5 3 10
5. Maccabi Haifa 5 2 2 1 10 3 2 0 1 9 2 0 2 0 1 1 7 8
6. H. Petah Tikva 5 2 1 2 9 8 1 0 2 3 7 1 1 0 6 1 1 7
7. Hapoel Haifa 5 2 1 2 5 4 1 1 0 3 2 1 0 2 2 2 1 7
8. Maccabi Netanya 5 2 0 3 10 14 1 0 1 7 6 1 0 2 3 8 -4 6
9. Ashdod 5 2 0 3 8 15 0 0 2 3 8 2 0 1 5 7 -7 6
10. Ironi Tiberias 5 2 0 3 6 16 1 0 1 2 4 1 0 2 4 12 -10 6
11. HIK Shmona 5 1 1 3 6 7 1 1 1 4 3 0 0 2 2 4 -1 4
12. Bnei Sakhnin 5 1 1 3 4 8 0 1 2 1 4 1 0 1 3 4 -4 4
13. Maccabi Bnei Raina 5 0 1 4 5 18 0 1 2 4 11 0 0 2 1 7 -13 1
14. Hapoel Jerusalem 5 0 0 5 5 13 0 0 3 3 9 0 0 2 2 4 -8 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: