x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Israel

FT    2 - 1 Maccabi Netanya5 vs Hapoel Jerusalem10               
FT    0 - 0 Beitar Jerusalem3 vs Hapoel Hadera14               
FT    2 - 0 Bnei Sakhnin9 vs Maccabi Bnei Raina7               
FT    1 - 2 Ironi Tiberias12 vs Maccabi P.Tikva11               
FT    0 - 2 2 Ashdod13 vs Hap. Beer Sheva1               
10/02   01h15 HIK Shmona8 vs Maccabi TA2               
11/02   01h30 Maccabi Haifa4 vs Hapoel Haifa6               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hap. Beer Sheva 22 16 4 2 42 13 8 3 0 25 8 8 1 2 17 5 29 50
2. Maccabi TA 20 12 6 2 43 22 6 3 1 21 10 6 3 1 22 12 21 42
3. Beitar Jerusalem 22 12 5 5 42 28 7 3 1 21 11 5 2 4 21 17 14 41
4. Maccabi Haifa 20 12 4 4 43 21 6 0 2 20 9 6 4 2 23 12 22 40
5. Maccabi Netanya 22 10 2 10 36 34 6 1 4 19 13 4 1 6 17 21 2 32
6. Hapoel Haifa 21 9 4 8 29 22 5 1 4 19 14 4 3 4 10 8 7 31
7. Maccabi Bnei Raina 22 8 4 10 24 28 4 2 5 11 14 4 2 5 13 14 -4 28
8. HIK Shmona 21 8 3 10 20 32 5 2 4 12 14 3 1 6 8 18 -12 27
9. Bnei Sakhnin 22 6 7 9 18 27 4 4 3 10 11 2 3 6 8 16 -9 25
10. Hapoel Jerusalem 22 6 6 10 26 31 5 3 4 19 14 1 3 6 7 17 -5 24
11. Maccabi P.Tikva 22 6 6 10 21 38 2 5 4 10 15 4 1 6 11 23 -17 24
12. Ironi Tiberias 22 4 8 10 16 30 3 4 4 12 14 1 4 6 4 16 -14 20
13. Ashdod 22 3 6 13 28 44 2 3 7 12 21 1 3 6 16 23 -16 15
14. Hapoel Hadera 22 1 11 10 18 36 1 4 6 8 19 0 7 4 10 17 -18 14
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: