x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Israel

FT    1 - 0 Beitar Jerusalem5 vs Hapoel Haifa6               
FT    0 - 2 Ironi Tiberias11 vs Hap. Beer Sheva1               
FT    1 - 2 1 Ashdod12 vs Maccabi Bnei Raina4               
FT    1 - 1 1 HIK Shmona8 vs Hapoel Hadera14               
FT    1 - 2 Maccabi Netanya13 vs Maccabi P.Tikva7               
FT    0 - 4 Bnei Sakhnin10 vs Maccabi TA2               
16/02   00h00 Maccabi Haifa3 vs Hapoel Jerusalem9               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hap. Beer Sheva 9 7 1 1 20 7 4 1 0 12 4 3 0 1 8 3 13 22
2. Maccabi TA 10 7 1 2 18 7 3 1 1 6 3 4 0 1 12 4 11 22
3. Maccabi Haifa 8 6 1 1 23 7 3 0 0 11 2 3 1 1 12 5 16 19
4. Maccabi Bnei Raina 9 5 2 2 15 11 2 1 1 7 6 3 1 1 8 5 4 17
5. Beitar Jerusalem 7 5 1 1 14 5 4 1 0 10 4 1 0 1 4 1 9 16
6. Hapoel Haifa 10 4 2 4 11 11 2 0 2 7 7 2 2 2 4 4 0 14
7. Maccabi P.Tikva 10 3 3 4 8 16 1 2 2 4 9 2 1 2 4 7 -8 12
8. HIK Shmona 10 3 2 5 8 13 2 1 2 5 7 1 1 3 3 6 -5 11
9. Hapoel Jerusalem 9 3 1 5 12 15 2 1 2 8 6 1 0 3 4 9 -3 10
10. Bnei Sakhnin 8 3 1 4 7 12 2 1 1 5 6 1 0 3 2 6 -5 10
11. Ironi Tiberias 10 2 3 5 4 13 2 1 2 3 5 0 2 3 1 8 -9 9
12. Ashdod 10 2 2 6 11 15 1 1 3 3 6 1 1 3 8 9 -4 8
13. Maccabi Netanya 10 2 1 7 12 20 1 0 4 4 9 1 1 3 8 11 -8 7
14. Hapoel Hadera 10 0 5 5 8 19 0 2 3 2 10 0 3 2 6 9 -11 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: