x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Israel

FT    0 - 0 Hapoel Jerusalem13 vs Hapoel Tel Aviv5               
FT    3 - 3 Bnei Sakhnin7 vs Maccabi Haifa8               
FT    2 - 1 Maccabi Netanya4 vs Maccabi Bnei Raina14               
FT    2 - 3 Ironi Tiberias12 vs HIK Shmona11               
FT    2 - 2 Hap. Beer Sheva1 vs Ashdod6               
FT    2 - 2 Hapoel Haifa9 vs H. Petah Tikva10               
FT    2 - 6 1 Maccabi TA2 vs Beitar Jerusalem3               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hap. Beer Sheva 10 8 1 1 26 8 4 1 0 15 4 4 0 1 11 4 18 25
2. Maccabi TA 9 6 2 1 22 10 3 1 1 12 9 3 1 0 10 1 12 20
3. Beitar Jerusalem 10 6 2 2 23 13 2 2 1 7 4 4 0 1 16 9 10 20
4. Maccabi Netanya 10 6 0 4 20 20 3 0 2 12 9 3 0 2 8 11 0 18
5. Hapoel Tel Aviv 9 5 2 2 17 11 4 0 0 8 3 1 2 2 9 8 6 17
6. Ashdod 10 4 3 3 17 19 2 1 2 10 10 2 2 1 7 9 -2 15
7. Bnei Sakhnin 10 3 4 3 13 14 1 2 2 6 7 2 2 1 7 7 -1 13
8. Maccabi Haifa 10 2 6 2 19 13 2 1 2 13 7 0 5 0 6 6 6 12
9. Hapoel Haifa 10 3 3 4 12 14 1 3 1 7 7 2 0 3 5 7 -2 12
10. H. Petah Tikva 10 2 5 3 16 18 1 2 2 5 9 1 3 1 11 9 -2 11
11. HIK Shmona 10 3 2 5 12 14 2 1 2 6 5 1 1 3 6 9 -2 11
12. Ironi Tiberias 10 3 1 6 10 24 2 1 2 6 8 1 0 4 4 16 -14 10
13. Hapoel Jerusalem 10 0 4 6 7 16 0 2 3 3 9 0 2 3 4 7 -9 4
14. Maccabi Bnei Raina 10 0 1 9 7 27 0 1 4 5 15 0 0 5 2 12 -20 1
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: