x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Israel

FT    0 - 3 HIK Shmona7 vs Maccabi Bnei Raina8               
FT    2 - 1 Bnei Sakhnin11 vs Ironi Tiberias10               
FT    4 - 1 Maccabi P.Tikva12 vs Hapoel Hadera14               
FT    1 - 1 Ashdod13 vs Hapoel Jerusalem9               
FT    0 - 2 Hapoel Haifa5 vs Maccabi Haifa3               
FT    0 - 1 Maccabi Netanya6 vs Beitar Jerusalem4               
FT    1 - 3 1 Hap. Beer Sheva1 vs Maccabi TA2               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hap. Beer Sheva 26 18 6 2 52 18 9 4 0 32 11 9 2 2 20 7 34 58
2. Maccabi TA 25 16 6 3 53 27 8 3 2 26 12 8 3 1 27 15 26 54
3. Maccabi Haifa 25 13 7 5 52 30 7 2 3 26 15 6 5 2 26 15 22 46
4. Beitar Jerusalem 25 13 6 6 47 33 7 4 1 22 12 6 2 5 25 21 14 45
5. Hapoel Haifa 26 12 5 9 39 31 8 1 4 28 20 4 4 5 11 11 8 41
6. Maccabi Netanya 26 11 4 11 39 37 6 2 5 21 16 5 2 6 18 21 2 37
7. HIK Shmona 26 10 4 12 28 38 6 2 5 15 16 4 2 7 13 22 -10 34
8. Maccabi Bnei Raina 26 9 4 13 27 35 4 2 7 13 20 5 2 6 14 15 -8 31
9. Hapoel Jerusalem 25 7 8 10 31 34 5 4 4 19 14 2 4 6 12 20 -3 29
10. Ironi Tiberias 26 6 9 11 20 36 5 4 4 15 15 1 5 7 5 21 -16 27
11. Bnei Sakhnin 26 6 7 13 20 35 4 4 5 10 14 2 3 8 10 21 -15 25
12. Maccabi P.Tikva 26 6 6 14 22 44 2 5 6 11 18 4 1 8 11 26 -22 24
13. Ashdod 26 5 7 14 35 48 2 4 7 12 21 3 3 7 23 27 -13 22
14. Hapoel Hadera 26 3 11 12 23 42 1 4 8 10 24 2 7 4 13 18 -19 20
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: