x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Israel

FT    0 - 1 Maccabi P.Tikva10 vs HIK Shmona6               
FT    1 - 3 Ashdod9 vs Maccabi Haifa3               
FT    1 - 0 Hapoel Jerusalem8 vs Bnei Sakhnin12               
FT    1 - 1 Hapoel Haifa7 vs Maccabi TA2               
FT    2 - 1 Hapoel Hadera13 vs Maccabi Bnei Raina5               
FT    2 - 3 Ironi Tiberias14 vs Maccabi Netanya11               
FT    4 - 1 Hap. Beer Sheva1 vs Beitar Jerusalem4               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hap. Beer Sheva 12 10 1 1 27 8 6 1 0 17 5 4 0 1 10 3 19 31
2. Maccabi TA 13 8 3 2 23 11 3 2 1 8 5 5 1 1 15 6 12 27
3. Maccabi Haifa 11 8 1 2 28 11 3 0 1 11 4 5 1 1 17 7 17 25
4. Beitar Jerusalem 10 6 2 2 23 12 5 1 0 15 4 1 1 2 8 8 11 20
5. Maccabi Bnei Raina 12 6 2 4 18 15 3 1 2 9 8 3 1 2 9 7 3 20
6. HIK Shmona 13 6 2 5 13 14 4 1 2 9 8 2 1 3 4 6 -1 20
7. Hapoel Haifa 13 5 3 5 15 14 2 1 2 8 8 3 2 3 7 6 1 18
8. Hapoel Jerusalem 12 4 2 6 16 20 3 2 2 12 9 1 0 4 4 11 -4 14
9. Ashdod 13 3 3 7 15 20 2 1 4 5 9 1 2 3 10 11 -5 12
10. Maccabi P.Tikva 13 3 3 7 9 24 1 2 4 5 12 2 1 3 4 12 -15 12
11. Maccabi Netanya 13 3 2 8 17 25 1 1 4 6 11 2 1 4 11 14 -8 11
12. Bnei Sakhnin 11 3 2 6 7 15 2 1 2 5 8 1 1 4 2 7 -8 11
13. Hapoel Hadera 13 1 7 5 12 22 1 3 3 4 11 0 4 2 8 11 -10 10
14. Ironi Tiberias 13 2 3 8 6 18 2 1 3 5 8 0 2 5 1 10 -12 9
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: