x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BỈ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Bỉ

FT    6 - 1 Lommel5 vs Standard Liege II11 0 : 1/20.84-0.980 : 1/40.970.893 1/4-0.990.831 1/40.880.961.843.903.35
FT    3 - 1 Excelsior Virton12 vs Genk II10 0 : 00.980.880 : 00.970.8930.970.871 1/4-0.990.832.473.702.34
FT    3 - 2 Deinze7 vs Dender9 0 : 1/40.890.970 : 1/4-0.860.703-0.980.821 1/4-0.960.802.113.652.84
FT    1 - 2 Beerschot-Wilrijk4 vs Lierse6 0 : 1/20.821.000 : 1/40.950.873 1/4-0.960.801 1/40.900.941.843.853.35
FT    4 - 1 Beveren2 vs Club Brugge II3 0 : 20.70-0.840 : 10.970.893 3/40.79-0.951 3/4-0.950.791.1411.007.30
FT    1 - 0 RWD Molenbeek1 vs Anderlecht II8 0 : 2 1/41.000.860 : 1-0.920.773 3/40.960.881 1/20.890.951.1511.007.10
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. RWD Molenbeek 28 18 5 5 57 27 11 2 1 35 12 7 3 4 22 15 30 59
2. Beveren 28 17 7 4 65 30 11 2 1 37 13 6 5 3 28 17 35 58
3. Club Brugge II 28 14 6 8 49 37 9 3 2 27 14 5 3 6 22 23 12 48
4. Beerschot-Wilrijk 28 13 4 11 36 36 6 3 5 16 13 7 1 6 20 23 0 43
5. Lommel 28 13 3 12 39 40 6 1 7 17 20 7 2 5 22 20 -1 42
6. Lierse 28 13 3 12 47 50 8 1 5 28 21 5 2 7 19 29 -3 42
7. Deinze 28 12 4 12 40 40 7 2 5 29 23 5 2 7 11 17 0 40
8. Anderlecht II 28 9 8 11 44 51 3 5 6 19 25 6 3 5 25 26 -7 35
9. Dender 28 9 5 14 36 43 5 0 9 17 25 4 5 5 19 18 -7 32
10. Genk II 28 6 7 15 33 50 3 5 6 17 23 3 2 9 16 27 -17 25
11. Standard Liege II 28 5 9 14 29 53 2 6 6 17 27 3 3 8 12 26 -24 24
12. Excelsior Virton 28 4 9 15 27 45 1 5 8 9 18 3 4 7 18 27 -18 21
  Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo