x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HY LẠP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Hy Lạp

FT    0 - 1 Iraklis Salonica5 vs Olym. Volos2                
FT    1 - 1 Niki Volos7 vs Panetolikos6                
FT    2 - 0 Panetolikos6 vs Iraklis Salonica5                
FT    1 - 1 Olym. Volos2 vs Niki Volos7                
FT    0 - 1 Niki Volos7 vs Iraklis Salonica5                
FT    2 - 1 1 Panetolikos6 vs Olym. Volos2                
FT    4 - 0 1 Olym. Volos2 vs Iraklis Salonica5                
FT    2 - 1 1 Panetolikos6 vs Niki Volos7 1                
FT    2 - 1 Iraklis Salonica5 vs Panetolikos6 1                
FT    1 - 1 Niki Volos7 vs Olym. Volos2 1                
FT    1 - 2 Olym. Volos2 vs Panetolikos6                
FT    4 - 0 Iraklis Salonica5 vs Niki Volos7                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ergotelis 39 21 10 8 41 24 14 5 1 24 6 7 5 7 17 18 17 73
2. Olym. Volos 39 19 15 5 47 21 13 6 1 31 6 6 9 4 16 15 26 72
3. Apollon Smirnis 39 21 9 9 48 28 12 5 3 29 14 9 4 6 19 14 20 72
4. Kalloni 39 20 12 7 46 20 14 3 2 33 11 6 9 5 13 9 26 72
5. Iraklis Salonica 39 19 14 6 49 23 9 7 3 26 12 10 7 3 23 11 26 71
6. Panetolikos 39 19 13 7 53 23 11 6 3 33 13 8 7 4 20 10 30 70
7. Niki Volos 39 17 16 6 43 22 11 7 1 27 8 6 9 5 16 14 21 67
8. Panserraikos 39 18 11 10 37 28 12 4 4 27 15 6 7 6 10 13 9 65
9. Larissa 39 15 15 9 40 24 10 6 3 28 11 5 9 6 12 13 16 60
10. Doxa Dramas 40 16 12 12 35 27 9 6 5 21 14 7 6 7 14 13 8 60
11. Iraklis Psachna 39 13 15 11 41 36 10 5 5 25 16 3 10 6 16 20 5 54
12. Kavala 39 13 11 15 33 35 8 7 4 17 12 5 4 11 16 23 -2 50
13. Kallithea 39 12 14 13 41 42 10 6 4 30 20 2 8 9 11 22 -1 50
14. Panachaiki 39 9 15 15 31 38 6 9 4 15 11 3 6 11 16 27 -7 39
15. Pierikos 39 9 12 18 32 59 8 7 5 21 19 1 5 13 11 40 -27 39
16. Eth. Gazoros 39 8 14 17 25 34 6 7 6 14 11 2 7 11 11 23 -9 38
17. Fokikos 39 8 13 18 27 48 7 6 6 16 14 1 7 12 11 34 -21 37
18. Anagennisi Gian. 39 9 7 23 34 66 5 6 9 15 22 4 1 14 19 44 -32 34
19. Vyzas Megara 39 6 11 22 19 49 5 8 6 13 18 1 3 16 6 31 -30 29
20. Thrasivoulos 39 6 12 21 22 47 5 7 7 11 17 1 5 14 11 30 -25 27
21. Anagennisi Epan. 39 2 9 28 24 74 2 7 11 13 29 0 2 17 11 45 -50 15
  Lên hạng   0   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo