x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT    0 - 2 Hapoel Umm Al Fahm16 vs Kafr Qasim8               
FT    1 - 0 Hapoel Tel Aviv2 vs Hapoel R. Gan3               
FT    0 - 1 Hapoel Nof HaGalil13 vs Maccabi Herzliya6               
FT    2 - 1 Hapoel Raanana12 vs Hapoel Kfar Saba9               
FT    1 - 0 INR HaSharon5 vs Maccabi K.Jaffa14               
FT    4 - 1 1 Hapoel Kfar Shalem4 vs Hapoel Acre10               
FT    5 - 0 H. Petah Tikva1 vs Hapoel Afula15               
FT    1 - 2 HR Letzion11 vs Bnei Yehuda7               
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. H. Petah Tikva 23 16 4 3 42 17 8 2 2 23 9 8 2 1 19 8 25 52
2. Hapoel Tel Aviv 23 15 6 2 46 20 9 2 1 28 8 6 4 1 18 12 26 51
3. Hapoel R. Gan 23 16 2 5 47 22 9 0 2 27 12 7 2 3 20 10 25 50
4. Hapoel Kfar Shalem 23 15 5 3 53 29 8 2 2 25 15 7 3 1 28 14 24 50
5. INR HaSharon 23 11 2 10 45 40 7 2 3 26 18 4 0 7 19 22 5 35
6. Maccabi Herzliya 23 10 5 8 31 39 6 3 2 18 16 4 2 6 13 23 -8 35
7. Bnei Yehuda 23 10 4 9 30 29 5 2 4 13 10 5 2 5 17 19 1 34
8. Kafr Qasim 23 8 8 7 22 18 3 5 3 12 8 5 3 4 10 10 4 32
9. Hapoel Kfar Saba 23 7 9 7 30 30 3 6 2 19 17 4 3 5 11 13 0 30
10. Hapoel Acre 23 9 1 13 22 35 4 0 7 10 14 5 1 6 12 21 -13 28
11. HR Letzion 23 8 3 12 27 34 4 1 7 12 15 4 2 5 15 19 -7 27
12. Hapoel Raanana 23 6 8 9 28 32 3 4 5 14 16 3 4 4 14 16 -4 26
13. Hapoel Nof HaGalil 23 6 3 14 29 41 2 2 8 13 22 4 1 6 16 19 -12 21
14. Maccabi K.Jaffa 23 3 8 12 25 38 3 3 5 15 18 0 5 7 10 20 -13 17
15. Hapoel Afula 23 1 10 12 19 46 0 5 6 10 24 1 5 6 9 22 -27 13
16. Hapoel Umm Al Fahm 23 2 4 17 15 41 2 2 8 7 17 0 2 9 8 24 -26 10
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: