x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT    2 - 3 1 H. Petah Tikva3 vs Hapoel Nof HaGalil10               
FT    2 - 0 Bnei Yehuda5 vs Hapoel Umm Al Fahm15               
FT    1 - 1 Hapoel Afula16 vs Hapoel Tel Aviv4               
FT    0 - 2 Hapoel Kfar Saba7 vs Hapoel Acre14               
FT    1 - 1 1 Maccabi K.Jaffa12 vs Kafr Qasim9               
FT    6 - 0 Hapoel R. Gan2 vs Maccabi Herzliya8               
FT    1 - 4 HR Letzion13 vs Hapoel Kfar Shalem1               
FT    4 - 0 INR HaSharon6 vs Hapoel Raanana11               
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hapoel Kfar Shalem 14 11 2 1 36 16 5 1 0 13 5 6 1 1 23 11 20 35
2. Hapoel R. Gan 14 10 1 3 32 15 5 0 2 17 9 5 1 1 15 6 17 31
3. H. Petah Tikva 14 9 4 1 25 13 5 2 1 14 8 4 2 0 11 5 12 31
4. Hapoel Tel Aviv 14 7 5 2 27 16 3 2 1 12 5 4 3 1 15 11 11 26
5. Bnei Yehuda 14 7 3 4 21 17 5 1 2 12 7 2 2 2 9 10 4 24
6. INR HaSharon 14 6 1 7 30 27 4 1 3 20 15 2 0 4 10 12 3 19
7. Hapoel Kfar Saba 14 4 6 4 19 21 1 4 2 11 13 3 2 2 8 8 -2 18
8. Maccabi Herzliya 14 5 3 6 18 28 3 2 1 11 11 2 1 5 7 17 -10 18
9. Kafr Qasim 13 4 5 4 14 12 2 2 1 8 3 2 3 3 6 9 2 17
10. Hapoel Nof HaGalil 13 5 2 6 22 21 1 1 5 10 15 4 1 1 12 6 1 17
11. Hapoel Raanana 14 3 5 6 18 23 2 3 3 10 11 1 2 3 8 12 -5 14
12. Maccabi K.Jaffa 14 3 5 6 18 23 3 3 2 14 12 0 2 4 4 11 -5 14
13. HR Letzion 14 4 1 9 17 24 3 0 5 8 11 1 1 4 9 13 -7 13
14. Hapoel Acre 13 4 0 9 10 21 0 0 5 1 8 4 0 4 9 13 -11 12
15. Hapoel Umm Al Fahm 14 1 4 9 10 24 1 2 3 4 8 0 2 6 6 16 -14 7
16. Hapoel Afula 13 0 7 6 11 27 0 3 4 5 17 0 4 2 6 10 -16 7
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: