x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT    2 - 3 Hapoel Kfar Saba9 vs H. Petah Tikva1               
FT    2 - 0 Maccabi K.Jaffa6 vs HR Letzion10               
FT    3 - 0 Hapoel R. Gan4 vs Hapoel Umm Al Fahm16               
FT    2 - 1 Maccabi Herzliya12 vs INR HaSharon11               
30/09  Hoãn Kafr Qasim7 vs Hapoel Nof HaGalil13               
FT    2 - 1 Hapoel Raanana8 vs Hapoel Acre15               
FT    3 - 0 Hapoel Tel Aviv5 vs Hapoel Kfar Shalem2               
FT    2 - 2 Hapoel Afula14 vs Bnei Yehuda3               
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. H. Petah Tikva 6 5 1 0 10 5 3 0 0 4 1 2 1 0 6 4 5 16
2. Hapoel Kfar Shalem 6 5 0 1 17 8 2 0 0 4 1 3 0 1 13 7 9 15
3. Bnei Yehuda 6 3 3 0 11 6 2 1 0 5 2 1 2 0 6 4 5 12
4. Hapoel R. Gan 6 4 0 2 11 10 2 0 1 5 6 2 0 1 6 4 1 12
5. Hapoel Tel Aviv 6 3 2 1 13 9 1 2 0 6 3 2 0 1 7 6 4 11
6. Maccabi K.Jaffa 6 2 2 2 9 6 2 2 0 8 3 0 0 2 1 3 3 8
7. Kafr Qasim 5 2 2 1 6 4 1 1 0 3 1 1 1 1 3 3 2 8
8. Hapoel Raanana 6 2 2 2 9 10 2 1 1 7 6 0 1 1 2 4 -1 8
9. Hapoel Kfar Saba 6 2 2 2 8 9 1 1 1 5 5 1 1 1 3 4 -1 8
10. HR Letzion 6 2 1 3 9 9 1 0 2 3 4 1 1 1 6 5 0 7
11. INR HaSharon 6 2 0 4 11 11 1 0 2 7 7 1 0 2 4 4 0 6
12. Maccabi Herzliya 6 1 2 3 8 13 1 1 1 6 8 0 1 2 2 5 -5 5
13. Hapoel Nof HaGalil 5 1 1 3 8 11 0 0 3 5 9 1 1 0 3 2 -3 4
14. Hapoel Afula 5 0 4 1 7 11 0 2 1 3 7 0 2 0 4 4 -4 4
15. Hapoel Acre 5 1 0 4 4 9 0 0 2 1 4 1 0 2 3 5 -5 3
16. Hapoel Umm Al Fahm 6 0 0 6 2 12 0 0 2 0 4 0 0 4 2 8 -10 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: