x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT    3 - 1 Hapoel Tel Aviv4 vs Maccabi K.Jaffa13               
FT    3 - 2 Hapoel Nof HaGalil10 vs HR Letzion12               
FT    0 - 2 Hapoel Acre14 vs Maccabi Herzliya7               
FT    1 - 1 Hapoel Raanana11 vs H. Petah Tikva2               
FT    0 - 4 INR HaSharon9 vs Hapoel R. Gan3               
FT    0 - 0 Hapoel Umm Al Fahm15 vs Hapoel Afula16               
FT    0 - 1 Kafr Qasim8 vs Hapoel Kfar Saba6               
FT    2 - 1 Hapoel Kfar Shalem1 vs Bnei Yehuda5               
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hapoel Kfar Shalem 13 10 2 1 32 15 5 1 0 13 5 5 1 1 19 10 17 32
2. H. Petah Tikva 13 9 4 0 23 10 5 2 0 12 5 4 2 0 11 5 13 31
3. Hapoel R. Gan 13 9 1 3 26 15 4 0 2 11 9 5 1 1 15 6 11 28
4. Hapoel Tel Aviv 13 7 4 2 26 15 3 2 1 12 5 4 2 1 14 10 11 25
5. Bnei Yehuda 13 6 3 4 19 17 4 1 2 10 7 2 2 2 9 10 2 21
6. Hapoel Kfar Saba 13 4 6 3 19 19 1 4 1 11 11 3 2 2 8 8 0 18
7. Maccabi Herzliya 13 5 3 5 18 22 3 2 1 11 11 2 1 4 7 11 -4 18
8. Kafr Qasim 12 4 4 4 13 11 2 2 1 8 3 2 2 3 5 8 2 16
9. INR HaSharon 13 5 1 7 26 27 3 1 3 16 15 2 0 4 10 12 -1 16
10. Hapoel Nof HaGalil 12 4 2 6 19 19 1 1 5 10 15 3 1 1 9 4 0 14
11. Hapoel Raanana 13 3 5 5 18 19 2 3 3 10 11 1 2 2 8 8 -1 14
12. HR Letzion 13 4 1 8 16 20 3 0 4 7 7 1 1 4 9 13 -4 13
13. Maccabi K.Jaffa 13 3 4 6 17 22 3 2 2 13 11 0 2 4 4 11 -5 13
14. Hapoel Acre 12 3 0 9 8 21 0 0 5 1 8 3 0 4 7 13 -13 9
15. Hapoel Umm Al Fahm 13 1 4 8 10 22 1 2 3 4 8 0 2 5 6 14 -12 7
16. Hapoel Afula 12 0 6 6 10 26 0 2 4 4 16 0 4 2 6 10 -16 6
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: