x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT    1 - 6 1 Hapoel Umm Al Fahm10 vs Bnei Yehuda3                
FT    0 - 5 1 Ihud Bnei Shfaram16 vs HR Letzion14                
FT    1 - 4 INR HaSharon7 vs HIK Shmona1 1 : 00.930.831/2 : 00.780.983 3/40.970.791 1/20.820.884.104.351.48
FT    1 - 4 Maccabi Herzliya8 vs Ironi Tiberias2 2 1/4 : 00.860.901 : 00.810.953 3/40.75-0.991 3/40.970.799.706.601.12
FT    3 - 1 Hapoel R. Gan11 vs Sektzia Nes Tziona15 2 0 : 1/40.980.780 : 00.72-0.962 1/40.761.0010.970.792.183.102.72
FT    1 - 1 Hapoel Afula12 vs Hapoel Acre6 0 : 10.970.790 : 1/40.73-0.972 1/20.790.9710.73-0.971.513.754.55
FT    2 - 2 Maccabi K.Jaffa5 vs Hapoel Nof HaGalil4 3/4 : 00.900.861/4 : 00.920.843 1/40.880.821 1/40.780.923.804.001.58
FT    0 - 0 Hapoel Kfar Saba13 vs Kafr Qasim9 0 : 3/40.860.900 : 1/40.780.982 1/20.980.7810.890.871.563.554.45
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. HIK Shmona 37 24 4 9 66 23 14 2 3 39 11 10 2 6 27 12 43 76
2. Ironi Tiberias 37 20 12 5 62 34 11 5 3 32 16 9 7 2 30 18 28 72
3. Bnei Yehuda 37 22 6 9 71 45 14 1 4 40 22 8 5 5 31 23 26 72
4. Hapoel Nof HaGalil 37 19 9 9 63 38 13 3 2 37 13 6 6 7 26 25 25 66
5. Maccabi K.Jaffa 37 14 9 14 68 62 5 8 6 35 34 9 1 8 33 28 6 51
6. Hapoel Acre 37 12 14 11 54 49 6 7 6 29 27 6 7 5 25 22 5 50
7. INR HaSharon 37 13 11 13 64 64 7 6 5 34 34 6 5 8 30 30 0 50
8. Maccabi Herzliya 37 13 11 13 43 61 5 7 6 20 28 8 4 7 23 33 -18 50
9. Kafr Qasim 37 12 11 14 44 50 7 4 8 26 25 5 7 6 18 25 -6 47
10. Hapoel Umm Al Fahm 37 11 13 13 47 51 7 6 5 24 22 4 7 8 23 29 -4 46
11. Hapoel R. Gan 37 11 11 15 47 43 6 6 7 24 17 5 5 8 23 26 4 44
12. Hapoel Afula 37 11 10 16 44 54 4 6 8 21 25 7 4 8 23 29 -10 43
13. Hapoel Kfar Saba 37 10 12 15 36 47 3 7 8 16 26 7 5 7 20 21 -11 42
14. HR Letzion 37 10 10 17 36 49 5 6 8 18 25 5 4 9 18 24 -13 40
15. Sektzia Nes Tziona 37 10 10 17 44 63 6 3 9 22 28 4 7 8 22 35 -19 40
16. Ihud Bnei Shfaram 37 5 5 27 37 93 3 2 13 16 40 2 3 14 21 53 -56 20
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo