x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT    3 - 0 Hapoel Afula14 vs Ihud Bnei Shfaram16 1                
FT    1 - 2 Sektzia Nes Tziona12 vs Hapoel Kfar Saba13 0 : 1/4-0.960.78   2 1/40.870.93   2.262.713.25
FT    3 - 1 Bnei Yehuda2 vs Maccabi K.Jaffa5 0 : 10.77-0.95   3 1/40.960.84   1.445.004.40
FT    2 - 0 Hapoel Nof HaGalil4 vs INR HaSharon6 2 0 : 1/20.850.97   2 3/40.65-0.85   1.753.553.70
FT    2 - 0 1 HIK Shmona1 vs Ironi Tiberias3 0 : 00.840.98   2 1/4-0.950.75   2.362.693.10
FT    2 - 0 Kafr Qasim11 vs HR Letzion15 1 0 : 1/4-0.970.79   2 1/40.990.81   2.252.803.15
FT    1 - 2 Hapoel Umm Al Fahm9 vs Maccabi Herzliya7 0 : 00.920.90   2 1/20.72-0.93   2.462.333.50
FT    1 - 2 Hapoel Acre8 vs Hapoel R. Gan10 1/4 : 00.980.84   2 1/20.970.83   3.052.043.30
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. HIK Shmona 34 21 4 9 54 22 13 2 3 34 11 8 2 6 20 11 32 67
2. Bnei Yehuda 34 20 5 9 61 42 13 1 4 38 22 7 4 5 23 20 19 65
3. Ironi Tiberias 34 17 12 5 53 31 9 5 3 27 14 8 7 2 26 17 22 63
4. Hapoel Nof HaGalil 34 18 8 8 59 34 12 3 2 35 12 6 5 6 24 22 25 62
5. Maccabi K.Jaffa 34 14 8 12 64 53 5 7 5 33 29 9 1 7 31 24 11 50
6. INR HaSharon 34 13 10 11 61 56 7 5 4 31 28 6 5 7 30 28 5 49
7. Maccabi Herzliya 34 13 10 11 40 50 5 6 5 17 22 8 4 6 23 28 -10 49
8. Hapoel Acre 34 11 13 10 48 45 6 7 5 29 26 5 6 5 19 19 3 46
9. Hapoel Umm Al Fahm 34 11 12 11 43 41 7 6 4 23 16 4 6 7 20 25 2 45
10. Hapoel R. Gan 34 10 11 13 43 39 5 6 6 21 15 5 5 7 22 24 4 41
11. Kafr Qasim 34 10 10 14 35 46 6 4 8 18 21 4 6 6 17 25 -11 40
12. Sektzia Nes Tziona 34 10 9 15 42 57 6 3 8 22 26 4 6 7 20 31 -15 39
13. Hapoel Kfar Saba 34 9 11 14 35 46 3 6 7 16 25 6 5 7 19 21 -11 38
14. Hapoel Afula 34 9 9 16 40 53 4 5 8 20 24 5 4 8 20 29 -13 36
15. HR Letzion 34 8 9 17 28 47 4 5 8 15 23 4 4 9 13 24 -19 33
16. Ihud Bnei Shfaram 34 5 5 24 31 75 3 2 11 14 30 2 3 13 17 45 -44 20
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo