x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TRUNG QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Trung Quốc

FT    0 - 0 Heilongjiang Ice City12 vs Yunnan Yukun1 1 1/4 : 0-0.950.711/2 : 01.000.762 3/40.770.991 1/4-0.970.737.004.601.31
FT    1 - 2 Yanbian Longding13 vs Nanjing City8 0 : 0-0.950.710 : 00.940.822 1/20.990.7710.890.872.823.302.16
FT    1 - 1 Liaoning Tieren10 vs Shanghai Jiading9 0 : 10.75-0.990 : 1/20.980.782 1/20.850.9110.920.841.424.105.80
FT    3 - 0 1 Guangzhou FC6 vs Dongguan Utd14 0 : 1-0.850.610 : 1/40.770.992 3/40.850.911 1/4-0.940.701.583.854.35
FT    0 - 2 Guangxi Pingguo5 vs Dalian Young Boy2 0 : 1/40.990.770 : 00.74-0.982 1/40.850.9110.980.782.263.102.79
FT    1 - 1 Chong. Tongliang3 vs Qingdao Red Lions11 0 : 1 3/40.800.960 : 3/40.800.962 3/40.75-0.991 1/40.990.771.155.409.90
FT    2 - 1 Shijiazhuang Gongfu7 vs Jiangxi Lushan16 0 : 1 1/20.830.930 : 3/4-0.990.752 3/40.780.981 1/40.940.821.255.008.10
FT    2 - 0 Suzhou Dongwu4 vs Wuxi Wugo15 0 : 3/40.800.960 : 1/40.780.982 1/20.970.7910.810.951.563.604.35
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Yunnan Yukun 18 13 4 1 42 10 7 1 0 24 4 6 3 1 18 6 32 43
2. Dalian Young Boy 18 11 4 3 26 13 7 1 2 17 9 4 3 1 9 4 13 37
3. Chong. Tongliang 18 9 7 2 30 14 6 2 0 16 5 3 5 2 14 9 16 34
4. Suzhou Dongwu 18 8 6 4 31 20 4 4 1 11 5 4 2 3 20 15 11 30
5. Guangxi Pingguo 18 8 6 4 28 23 4 3 2 13 11 4 3 2 15 12 5 30
6. Guangzhou FC 18 8 5 5 31 27 4 2 3 13 14 4 3 2 18 13 4 29
7. Shijiazhuang Gongfu 18 8 4 6 21 20 6 3 1 14 8 2 1 5 7 12 1 28
8. Nanjing City 18 6 7 5 21 21 4 4 3 12 11 2 3 2 9 10 0 25
9. Shanghai Jiading 18 4 9 5 13 15 2 4 3 7 9 2 5 2 6 6 -2 21
10. Liaoning Tieren 18 5 6 7 18 23 4 3 2 11 8 1 3 5 7 15 -5 21
11. Qingdao Red Lions 18 4 7 7 26 29 2 2 4 11 13 2 5 3 15 16 -3 19
12. Heilongjiang Ice City 18 4 6 8 19 26 1 5 3 11 14 3 1 5 8 12 -7 18
13. Yanbian Longding 18 4 6 8 19 34 3 4 3 14 19 1 2 5 5 15 -15 18
14. Dongguan Utd 18 3 8 7 17 27 2 5 2 10 11 1 3 5 7 16 -10 17
15. Wuxi Wugo 18 2 5 11 14 29 1 3 4 6 12 1 2 7 8 17 -15 11
16. Jiangxi Lushan 18 0 4 14 16 41 0 1 7 8 21 0 3 7 8 20 -25 4
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo