x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    1 - 2 1 Luckenwalde14 vs Viktoria Berlin4 1/4 : 00.890.950 : 0-0.890.722 3/40.940.8810.72-0.912.793.552.17
FT    2 - 2 BFC Dynamo3 vs RW Erfurt12 0 : 10.990.850 : 1/40.74-0.913-0.950.771 1/4-0.980.801.534.204.75
FT    1 - 1 Lok.Leipzig11 vs Hansa Rostock II17 0 : 3/4-0.980.820 : 1/40.950.893 1/4-0.940.761 1/40.880.941.813.903.40
FT    0 - 2 FC Eilenburg16 vs Zwickau10 1/4 : 00.80-0.960 : 0-0.980.7430.890.931 1/40.960.802.653.752.19
FT    2 - 2 Meuselwitz13 vs VSG Altglienicke5 1/4 : 01.000.841/4 : 00.65-0.902 3/40.71-0.901 1/4-0.980.802.993.702.02
FT    3 - 0 1 Greifswalder FC2 vs C. Leipzig9 0 : 1/20.74-0.910 : 1/40.860.982 3/40.840.981 1/4-0.930.741.703.854.00
FT    3 - 3 CZ Jena8 vs Berlin AK 0718 0 : 2 1/2-0.940.780 : 10.880.963 1/20.970.851 1/20.960.861.108.0015.00
FT    0 - 5 1 Hertha Berlin II15 vs Chemnitzer7 0 : 1/4-0.950.790 : 00.77-0.932 3/4-0.990.8110.77-0.952.223.552.73
FT    0 - 3 Babelsberg6 vs E.Cottbus1 1/2 : 00.80-0.961/4 : 00.74-0.912 3/40.970.8510.74-0.933.153.552.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. E.Cottbus 30 18 7 5 57 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 61
2. Greifswalder FC 30 16 11 3 56 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32 59
3. BFC Dynamo 30 16 9 5 53 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 57
4. Viktoria Berlin 30 15 8 7 43 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 53
5. VSG Altglienicke 30 14 6 10 59 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 48
6. Babelsberg 30 14 6 10 38 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 48
7. Chemnitzer 30 13 5 12 39 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 44
8. CZ Jena 30 11 10 9 50 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 43
9. C. Leipzig 30 11 9 10 34 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 42
10. Zwickau 30 12 5 13 47 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 41
11. Lok.Leipzig 30 9 10 11 38 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 37
12. RW Erfurt 30 8 11 11 45 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 35
13. Meuselwitz 30 9 8 13 40 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 35
14. Luckenwalde 30 10 5 15 42 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 35
15. Hertha Berlin II 30 9 5 16 42 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 32
16. FC Eilenburg 30 7 9 14 36 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 30
17. Hansa Rostock II 30 6 5 19 38 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 23
18. Berlin AK 07 30 4 7 19 23 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -37 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo