x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT    2 - 1 Man City3 vs Aston Villa7               K+SPORT1
FT    2 - 2 Arsenal2 vs Crystal Palace12               ON FOOTBALL
26/04   18h30 Chelsea6 vs Everton13               ON FOOTBALL
26/04   21h00 Brighton10 vs West Ham Utd17               ON FOOTBALL
26/04   21h00 Southampton20 vs Fulham9               
26/04   21h00 Newcastle5 vs Ipswich18               ON SPORTS +
26/04   21h00 Wolves15 vs Leicester City19               
27/04   20h00 Bournemouth8 vs Man Utd14               K+SPORT1
27/04   22h30 Liverpool1 vs Tottenham16               K+SPORT1
02/05   01h30 Nottingham Forest4 vs Brentford11               
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Liverpool 33 24 7 2 75 31 13 2 1 34 12 11 5 1 41 19 44 79
2. Arsenal 34 18 13 3 63 29 10 6 1 33 15 8 7 2 30 14 34 67
3. Man City 34 18 7 9 66 43 11 3 3 39 22 7 4 6 27 21 23 61
4. Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 9 4 3 24 11 9 2 6 29 28 14 60
5. Newcastle 33 18 5 10 62 44 10 2 4 35 19 8 3 6 27 25 18 59
6. Chelsea 33 16 9 8 58 40 9 5 2 30 17 7 4 6 28 23 18 57
7. Aston Villa 34 16 9 9 54 49 9 7 1 31 20 7 2 8 23 29 5 57
8. Bournemouth 33 13 10 10 52 40 7 3 6 20 14 6 7 4 32 26 12 49
9. Fulham 33 13 9 11 48 45 7 5 5 26 25 6 4 6 22 20 3 48
10. Brighton 33 12 12 9 53 53 6 7 3 23 21 6 5 6 30 32 0 48
11. Brentford 33 13 7 13 56 50 8 4 5 34 29 5 3 8 22 21 6 46
12. Crystal Palace 34 11 12 11 43 47 5 6 6 19 23 6 6 5 24 24 -4 45
13. Everton 33 8 14 11 34 40 4 8 5 22 21 4 6 6 12 19 -6 38
14. Man Utd 33 10 8 15 38 46 6 3 8 21 26 4 5 7 17 20 -8 38
15. Wolves 33 11 5 17 48 61 5 2 9 23 29 6 3 8 25 32 -13 38
16. Tottenham 33 11 4 18 61 51 6 3 8 34 29 5 1 10 27 22 10 37
17. West Ham Utd 33 9 9 15 37 55 5 4 8 21 31 4 5 7 16 24 -18 36
18. Ipswich 33 4 9 20 33 71 1 4 12 13 40 3 5 8 20 31 -38 21
19. Leicester City 33 4 6 23 27 73 2 3 12 11 34 2 3 11 16 39 -46 18
20. Southampton 33 2 5 26 24 78 1 2 13 11 43 1 3 13 13 35 -54 11
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Nottingham Forest 33 21 0 12 63.6% 10 0 6 62.5% 11 0 6 64.7% W L L W W
2. Brentford 33 20 1 12 60.6% 10 0 7 58.8% 10 1 5 62.5% W W W L W
3. Newcastle 33 19 1 13 57.6% 11 0 5 68.8% 8 1 8 47.1% L W W W W
4. West Ham Utd 33 18 0 15 54.5% 7 0 10 41.2% 11 0 5 68.8% L W W L W
5. Wolves 33 18 2 13 54.5% 7 2 7 43.8% 11 0 6 64.7% W W W W W
6. Fulham 33 17 3 13 51.5% 8 0 9 47.1% 9 3 4 56.2% L L W D L
7. Bournemouth 33 17 2 14 51.5% 7 1 8 43.8% 10 1 6 58.8% D W L L L
8. Everton 33 17 4 12 51.5% 8 2 7 47.1% 9 2 5 56.2% L W W D L
9. Brighton 33 17 0 16 51.5% 7 0 9 43.8% 10 0 7 58.8% L L L L L
10. Crystal Palace 34 17 4 13 50.0% 6 4 7 35.3% 11 0 6 64.7% W D L L W
11. Aston Villa 34 16 0 18 47.1% 8 0 9 47.1% 8 0 9 47.1% L W W W L
12. Liverpool 33 15 2 16 45.5% 6 2 8 37.5% 9 0 8 52.9% L L L D L
13. Leicester City 33 14 1 18 42.4% 6 0 11 35.3% 8 1 7 50.0% W W L D L
14. Chelsea 33 13 1 19 39.4% 7 0 9 43.8% 6 1 10 35.3% W L L W L
15. Tottenham 33 13 0 20 39.4% 7 0 10 41.2% 6 0 10 37.5% L W L L W
16. Ipswich 33 13 2 18 39.4% 4 0 13 23.5% 9 2 5 56.2% L W L W L
17. Arsenal 34 13 3 18 38.2% 5 2 10 29.4% 8 1 8 47.1% L W W L W
18. Man City 34 13 1 20 38.2% 7 1 9 41.2% 6 0 11 35.3% W W W L D
19. Man Utd 33 12 5 16 36.4% 6 3 8 35.3% 6 2 8 37.5% L L L L W
20. Southampton 33 12 2 19 36.4% 3 0 13 18.8% 9 2 6 52.9% W L L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Everton 11 13 9 0 63.0% 36.0% 4 7 6 0 70.0% 29.0% 7 6 3 0 56.0% 43.0%
2. Nottingham Forest 10 14 7 2 33.0% 66.0% 8 5 2 1 31.0% 68.0% 2 9 5 1 35.0% 64.0%
3. Arsenal 8 15 10 1 70.0% 29.0% 4 7 6 0 64.0% 35.0% 4 8 4 1 76.0% 23.0%
4. Man Utd 8 17 8 0 45.0% 54.0% 3 9 5 0 47.0% 52.0% 5 8 3 0 43.0% 56.0%
5. Bournemouth 8 14 11 0 45.0% 54.0% 6 8 2 0 37.0% 62.0% 2 6 9 0 52.0% 47.0%
6. Crystal Palace 8 16 9 1 58.0% 41.0% 5 8 4 0 52.0% 47.0% 3 8 5 1 64.0% 35.0%
7. Tottenham 7 11 13 2 33.0% 66.0% 3 5 7 2 35.0% 64.0% 4 6 6 0 31.0% 68.0%
8. Southampton 7 10 16 0 51.0% 48.0% 3 5 8 0 37.0% 62.0% 4 5 8 0 64.0% 35.0%
9. West Ham Utd 6 18 8 1 45.0% 54.0% 3 8 5 1 41.0% 58.0% 3 10 3 0 50.0% 50.0%
10. Chelsea 6 18 7 2 48.0% 51.0% 2 9 5 0 56.0% 43.0% 4 9 2 2 41.0% 58.0%
11. Brentford 5 15 11 2 54.0% 45.0% 2 6 7 2 64.0% 35.0% 3 9 4 0 43.0% 56.0%
12. Fulham 5 18 10 0 48.0% 51.0% 2 8 7 0 58.0% 41.0% 3 10 3 0 37.0% 62.0%
13. Newcastle 5 15 12 1 45.0% 54.0% 3 7 5 1 25.0% 75.0% 2 8 7 0 64.0% 35.0%
14. Ipswich 5 15 12 1 51.0% 48.0% 1 10 6 0 70.0% 29.0% 4 5 6 1 31.0% 68.0%
15. Liverpool 4 16 12 1 51.0% 48.0% 2 9 5 0 50.0% 50.0% 2 7 7 1 52.0% 47.0%
16. Wolves 4 18 9 2 42.0% 57.0% 2 10 3 1 43.0% 56.0% 2 8 6 1 41.0% 58.0%
17. Aston Villa 4 18 12 0 44.0% 55.0% 2 8 7 0 58.0% 41.0% 2 10 5 0 29.0% 70.0%
18. Man City 4 16 13 1 55.0% 44.0% 1 7 8 1 47.0% 52.0% 3 9 5 0 64.0% 35.0%
19. Brighton 4 15 13 1 57.0% 42.0% 3 8 5 0 50.0% 50.0% 1 7 8 1 64.0% 35.0%
20. Leicester City 3 18 12 0 57.0% 42.0% 2 11 4 0 58.0% 41.0% 1 7 8 0 56.0% 43.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Aston Villa 24 10 24 10 11 6 12 5 13 4 12 5
2. Brighton 24 9 28 5 11 5 13 3 13 4 15 2
3. Wolves 23 10 28 5 10 6 13 3 13 4 15 2
4. Tottenham 22 11 29 4 13 4 15 2 9 7 14 2
5. Newcastle 22 11 30 3 11 5 16 0 11 6 14 3
6. Man City 22 12 30 4 13 4 17 0 9 8 13 4
7. Southampton 21 12 26 7 11 5 12 4 10 7 14 3
8. Brentford 21 12 25 8 10 7 13 4 11 5 12 4
9. Leicester City 21 12 26 7 9 8 13 4 12 4 13 3
10. Chelsea 20 13 25 8 10 6 12 4 10 7 13 4
11. Liverpool 20 13 27 6 10 6 13 3 10 7 14 3
12. Bournemouth 19 14 25 8 6 10 11 5 13 4 14 3
13. Fulham 19 14 25 8 11 6 14 3 8 8 11 5
14. Ipswich 19 14 25 8 9 8 13 4 10 6 12 4
15. Man Utd 18 15 21 12 10 7 12 5 8 8 9 7
16. Nottingham Forest 17 16 23 10 5 11 9 7 12 5 14 3
17. Crystal Palace 16 18 21 13 8 9 11 6 8 9 10 7
18. West Ham Utd 16 17 22 11 10 7 10 7 6 10 12 4
19. Arsenal 14 20 23 11 9 8 13 4 5 12 10 7
20. Everton 12 21 19 14 8 9 9 8 4 12 10 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: