x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Pisa 13 8 1 4 61.5% 3 1 3 42.9% 5 0 1 83.3% L W W W W
2. Como 13 8 0 5 61.5% 4 0 3 57.1% 4 0 2 66.7% W W L W W
3. Roma 13 8 1 4 61.5% 3 1 3 42.9% 5 0 1 83.3% L D W W W
4. Cagliari 13 8 1 4 61.5% 2 1 3 33.3% 6 0 1 85.7% W W D W L
5. AC Milan 13 8 2 3 61.5% 5 0 2 71.4% 3 2 1 50.0% L W W L W
6. Inter Milan 13 7 0 6 53.8% 4 0 3 57.1% 3 0 3 50.0% W W L L W
7. Cremonese 13 7 3 3 53.8% 3 2 1 50.0% 4 1 2 57.1% W L L D W
8. Torino 13 7 0 6 53.8% 3 0 3 50.0% 4 0 3 57.1% L L W L W
9. Bologna 13 7 1 5 53.8% 4 0 2 66.7% 3 1 3 42.9% D L W W W
10. Lazio 13 6 0 7 46.2% 4 0 2 66.7% 2 0 5 28.6% W L W L W
11. Sassuolo 13 6 1 6 46.2% 2 0 4 33.3% 4 1 2 57.1% L L W L W
12. Napoli 13 6 1 6 46.2% 2 1 3 33.3% 4 0 3 57.1% L W D W L
13. Parma 13 6 2 5 46.2% 4 0 3 57.1% 2 2 2 33.3% D L W W
14. Udinese 13 5 0 8 38.5% 2 0 4 33.3% 3 0 4 42.9% L W L L W
15. Lecce 13 5 2 6 38.5% 2 2 3 28.6% 3 0 3 50.0% W L D W L
16. Juventus 13 4 2 7 30.8% 3 1 3 42.9% 1 1 4 16.7% W L W L L
17. Atalanta 13 4 1 8 30.8% 2 1 4 28.6% 2 0 4 33.3% W W W L L
18. Genoa 13 3 3 7 23.1% 1 1 5 14.3% 2 2 2 33.3% L W D D W
19. Verona 13 3 3 7 23.1% 2 1 3 33.3% 1 2 4 14.3% L L D W L
20. Fiorentina 13 1 2 10 7.7% 1 1 4 16.7% 0 1 6 0% L L W D L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Roma 8 4 1 0 23.0% 76.0% 4 3 0 0 28.0% 71.0% 4 1 1 0 16.0% 83.0%
2. Pisa 6 2 5 0 69.0% 30.0% 6 1 0 0 57.0% 42.0% 0 1 5 0 83.0% 16.0%
3. Lazio 6 5 2 0 61.0% 38.0% 2 2 2 0 66.0% 33.0% 4 3 0 0 57.0% 42.0%
4. Lecce 6 4 3 0 46.0% 53.0% 3 3 1 0 57.0% 42.0% 3 1 2 0 33.0% 66.0%
5. Napoli 5 4 4 0 46.0% 53.0% 2 1 3 0 50.0% 50.0% 3 3 1 0 42.0% 57.0%
6. Torino 5 4 4 0 46.0% 53.0% 2 2 2 0 50.0% 50.0% 3 2 2 0 42.0% 57.0%
7. AC Milan 5 6 2 0 38.0% 61.0% 3 3 1 0 14.0% 85.0% 2 3 1 0 66.0% 33.0%
8. Juventus 4 7 1 1 61.0% 38.0% 2 3 1 1 71.0% 28.0% 2 4 0 0 50.0% 50.0%
9. Verona 4 6 3 0 69.0% 30.0% 2 3 1 0 50.0% 50.0% 2 3 2 0 85.0% 14.0%
10. Como 4 7 2 0 84.0% 15.0% 1 5 1 0 100.0% .0% 3 2 1 0 66.0% 33.0%
11. Sassuolo 4 6 3 0 38.0% 61.0% 2 2 2 0 50.0% 50.0% 2 4 1 0 28.0% 71.0%
12. Parma 4 7 2 0 69.0% 30.0% 2 3 2 0 71.0% 28.0% 2 4 0 0 66.0% 33.0%
13. Bologna 4 4 5 0 61.0% 38.0% 2 2 2 0 66.0% 33.0% 2 2 3 0 57.0% 42.0%
14. Genoa 3 8 2 0 46.0% 53.0% 3 3 1 0 57.0% 42.0% 0 5 1 0 33.0% 66.0%
15. Cremonese 3 6 4 0 61.0% 38.0% 1 3 2 0 66.0% 33.0% 2 3 2 0 57.0% 42.0%
16. Fiorentina 3 7 3 0 61.0% 38.0% 1 3 2 0 50.0% 50.0% 2 4 1 0 71.0% 28.0%
17. Inter Milan 2 7 3 1 30.0% 69.0% 1 4 2 0 14.0% 85.0% 1 3 1 1 50.0% 50.0%
18. Atalanta 2 9 2 0 69.0% 30.0% 1 5 1 0 71.0% 28.0% 1 4 1 0 66.0% 33.0%
19. Udinese 2 8 3 0 53.0% 46.0% 1 4 1 0 33.0% 66.0% 1 4 2 0 71.0% 28.0%
20. Cagliari 2 9 2 0 69.0% 30.0% 0 5 1 0 83.0% 16.0% 2 4 1 0 57.0% 42.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Torino 8 5 9 4 4 2 5 1 4 3 4 3
2. Genoa 8 5 9 4 3 4 4 3 5 1 5 1
3. Inter Milan 8 5 10 3 5 2 5 2 3 3 5 1
4. Sassuolo 7 6 9 4 3 3 5 1 4 3 4 3
5. Bologna 7 6 6 7 3 3 2 4 4 3 4 3
6. Fiorentina 7 6 8 5 4 2 6 0 3 4 2 5
7. Napoli 6 7 9 4 4 2 4 2 2 5 5 2
8. AC Milan 6 7 7 6 4 3 4 3 2 4 3 3
9. Verona 6 7 8 5 3 3 4 2 3 4 4 3
10. Cremonese 6 7 9 4 3 3 4 2 3 4 5 2
11. Udinese 6 7 11 2 3 3 4 2 3 4 7 0
12. Pisa 5 8 7 6 0 7 1 6 5 1 6 0
13. Lecce 5 8 8 5 3 4 3 4 2 4 5 1
14. Parma 5 8 7 6 3 4 5 2 2 4 2 4
15. Cagliari 5 8 8 5 2 4 4 2 3 4 4 3
16. Juventus 4 9 9 4 3 4 4 3 1 5 5 1
17. Atalanta 4 9 10 3 2 5 6 1 2 4 4 2
18. Roma 3 10 9 4 1 6 4 3 2 4 5 1
19. Lazio 3 10 7 6 2 4 5 1 1 6 2 5
20. Como 3 10 8 5 1 6 5 2 2 4 3 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1