x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT    0 - 2 Everton13 vs Man City4               K+SPORT1
FT    0 - 0 1 Crystal Palace12 vs Bournemouth8               
FT    4 - 2 Brentford11 vs Brighton10               
FT    1 - 1 West Ham Utd17 vs Southampton20               
FT    4 - 1 Aston Villa7 vs Newcastle3               K+SPORT1
FT    0 - 4 1 Ipswich18 vs Arsenal2               K+SPORT2
FT    1 - 2 Fulham9 vs Chelsea5               K+ACTION
FT    0 - 1 Man Utd14 vs Wolves15               K+SPORT1
FT    0 - 1 Leicester City19 vs Liverpool1               K+SPORT1
22/04   02h00 Tottenham16 vs Nottingham Forest6               
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Liverpool 33 24 7 2 75 31 13 2 1 34 12 11 5 1 41 19 44 79
2. Arsenal 33 18 12 3 61 27 10 5 1 31 13 8 7 2 30 14 34 66
3. Newcastle 33 18 5 10 62 44 10 2 4 35 19 8 3 6 27 25 18 59
4. Man City 33 17 7 9 64 42 10 3 3 37 21 7 4 6 27 21 22 58
5. Chelsea 33 16 9 8 58 40 9 5 2 30 17 7 4 6 28 23 18 57
6. Nottingham Forest 32 17 6 9 51 38 9 4 3 24 11 8 2 6 27 27 13 57
7. Aston Villa 33 16 9 8 53 47 9 7 1 31 20 7 2 7 22 27 6 57
8. Bournemouth 33 13 10 10 52 40 7 3 6 20 14 6 7 4 32 26 12 49
9. Fulham 33 13 9 11 48 45 7 5 5 26 25 6 4 6 22 20 3 48
10. Brighton 33 12 12 9 53 53 6 7 3 23 21 6 5 6 30 32 0 48
11. Brentford 33 13 7 13 56 50 8 4 5 34 29 5 3 8 22 21 6 46
12. Crystal Palace 33 11 11 11 41 45 5 6 6 19 23 6 5 5 22 22 -4 44
13. Everton 33 8 14 11 34 40 4 8 5 22 21 4 6 6 12 19 -6 38
14. Man Utd 33 10 8 15 38 46 6 3 8 21 26 4 5 7 17 20 -8 38
15. Wolves 33 11 5 17 48 61 5 2 9 23 29 6 3 8 25 32 -13 38
16. Tottenham 32 11 4 17 60 49 6 3 7 33 27 5 1 10 27 22 11 37
17. West Ham Utd 33 9 9 15 37 55 5 4 8 21 31 4 5 7 16 24 -18 36
18. Ipswich 33 4 9 20 33 71 1 4 12 13 40 3 5 8 20 31 -38 21
19. Leicester City 33 4 6 23 27 73 2 3 12 11 34 2 3 11 16 39 -46 18
20. Southampton 33 2 5 26 24 78 1 2 13 11 43 1 3 13 13 35 -54 11
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Nottingham Forest 32 20 0 12 62.5% 10 0 6 62.5% 10 0 6 62.5% L L W W W
2. Brentford 33 20 1 12 60.6% 10 0 7 58.8% 10 1 5 62.5% W W W L W
3. Newcastle 33 19 1 13 57.6% 11 0 5 68.8% 8 1 8 47.1% L W W W W
4. West Ham Utd 33 18 0 15 54.5% 7 0 10 41.2% 11 0 5 68.8% L W W L W
5. Wolves 33 18 2 13 54.5% 7 2 7 43.8% 11 0 6 64.7% W W W W W
6. Fulham 33 17 3 13 51.5% 8 0 9 47.1% 9 3 4 56.2% L L W D L
7. Bournemouth 33 17 2 14 51.5% 7 1 8 43.8% 10 1 6 58.8% D W L L L
8. Everton 33 17 4 12 51.5% 8 2 7 47.1% 9 2 5 56.2% L W W D L
9. Brighton 33 17 0 16 51.5% 7 0 9 43.8% 10 0 7 58.8% L L L L L
10. Aston Villa 33 16 0 17 48.5% 8 0 9 47.1% 8 0 8 50.0% W W W L W
11. Crystal Palace 33 16 4 13 48.5% 6 4 7 35.3% 10 0 6 62.5% D L L W L
12. Liverpool 33 15 2 16 45.5% 6 2 8 37.5% 9 0 8 52.9% L L D L L
13. Leicester City 33 14 1 18 42.4% 6 0 11 35.3% 8 1 7 50.0% W L D L W
14. Tottenham 32 13 0 19 40.6% 7 0 9 43.8% 6 0 10 37.5% W L L W L
15. Arsenal 33 13 3 17 39.4% 5 2 9 31.2% 8 1 8 47.1% W W L W L
16. Chelsea 33 13 1 19 39.4% 7 0 9 43.8% 6 1 10 35.3% W L L W L
17. Ipswich 33 13 2 18 39.4% 4 0 13 23.5% 9 2 5 56.2% L W L W L
18. Man Utd 33 12 5 16 36.4% 6 3 8 35.3% 6 2 8 37.5% L L L L W
19. Man City 33 12 1 20 36.4% 6 1 9 37.5% 6 0 11 35.3% W W L D W
20. Southampton 33 12 2 19 36.4% 3 0 13 18.8% 9 2 6 52.9% W L L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Everton 11 13 9 0 63.0% 36.0% 4 7 6 0 70.0% 29.0% 7 6 3 0 56.0% 43.0%
2. Nottingham Forest 10 13 7 2 34.0% 65.0% 8 5 2 1 31.0% 68.0% 2 8 5 1 37.0% 62.0%
3. Arsenal 8 15 9 1 69.0% 30.0% 4 7 5 0 62.0% 37.0% 4 8 4 1 76.0% 23.0%
4. Man Utd 8 17 8 0 45.0% 54.0% 3 9 5 0 47.0% 52.0% 5 8 3 0 43.0% 56.0%
5. Bournemouth 8 14 11 0 45.0% 54.0% 6 8 2 0 37.0% 62.0% 2 6 9 0 52.0% 47.0%
6. Crystal Palace 8 16 8 1 57.0% 42.0% 5 8 4 0 52.0% 47.0% 3 8 4 1 62.0% 37.0%
7. Tottenham 7 10 13 2 34.0% 65.0% 3 4 7 2 37.0% 62.0% 4 6 6 0 31.0% 68.0%
8. Southampton 7 10 16 0 51.0% 48.0% 3 5 8 0 37.0% 62.0% 4 5 8 0 64.0% 35.0%
9. West Ham Utd 6 18 8 1 45.0% 54.0% 3 8 5 1 41.0% 58.0% 3 10 3 0 50.0% 50.0%
10. Chelsea 6 18 7 2 48.0% 51.0% 2 9 5 0 56.0% 43.0% 4 9 2 2 41.0% 58.0%
11. Brentford 5 15 11 2 54.0% 45.0% 2 6 7 2 64.0% 35.0% 3 9 4 0 43.0% 56.0%
12. Fulham 5 18 10 0 48.0% 51.0% 2 8 7 0 58.0% 41.0% 3 10 3 0 37.0% 62.0%
13. Newcastle 5 15 12 1 45.0% 54.0% 3 7 5 1 25.0% 75.0% 2 8 7 0 64.0% 35.0%
14. Ipswich 5 15 12 1 51.0% 48.0% 1 10 6 0 70.0% 29.0% 4 5 6 1 31.0% 68.0%
15. Liverpool 4 16 12 1 51.0% 48.0% 2 9 5 0 50.0% 50.0% 2 7 7 1 52.0% 47.0%
16. Wolves 4 18 9 2 42.0% 57.0% 2 10 3 1 43.0% 56.0% 2 8 6 1 41.0% 58.0%
17. Aston Villa 4 17 12 0 45.0% 54.0% 2 8 7 0 58.0% 41.0% 2 9 5 0 31.0% 68.0%
18. Man City 4 15 13 1 57.0% 42.0% 1 6 8 1 50.0% 50.0% 3 9 5 0 64.0% 35.0%
19. Brighton 4 15 13 1 57.0% 42.0% 3 8 5 0 50.0% 50.0% 1 7 8 1 64.0% 35.0%
20. Leicester City 3 18 12 0 57.0% 42.0% 2 11 4 0 58.0% 41.0% 1 7 8 0 56.0% 43.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brighton 24 9 28 5 11 5 13 3 13 4 15 2
2. Wolves 23 10 28 5 10 6 13 3 13 4 15 2
3. Aston Villa 23 10 23 10 11 6 12 5 12 4 11 5
4. Newcastle 22 11 30 3 11 5 16 0 11 6 14 3
5. Tottenham 21 11 28 4 12 4 14 2 9 7 14 2
6. Southampton 21 12 26 7 11 5 12 4 10 7 14 3
7. Brentford 21 12 25 8 10 7 13 4 11 5 12 4
8. Man City 21 12 29 4 12 4 16 0 9 8 13 4
9. Leicester City 21 12 26 7 9 8 13 4 12 4 13 3
10. Chelsea 20 13 25 8 10 6 12 4 10 7 13 4
11. Liverpool 20 13 27 6 10 6 13 3 10 7 14 3
12. Bournemouth 19 14 25 8 6 10 11 5 13 4 14 3
13. Fulham 19 14 25 8 11 6 14 3 8 8 11 5
14. Ipswich 19 14 25 8 9 8 13 4 10 6 12 4
15. Man Utd 18 15 21 12 10 7 12 5 8 8 9 7
16. Nottingham Forest 16 16 22 10 5 11 9 7 11 5 13 3
17. West Ham Utd 16 17 22 11 10 7 10 7 6 10 12 4
18. Crystal Palace 15 18 20 13 8 9 11 6 7 9 9 7
19. Arsenal 13 20 22 11 8 8 12 4 5 12 10 7
20. Everton 12 21 19 14 8 9 9 8 4 12 10 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: