x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá League Two

FT    0 - 3 1 Crewe Alexandra6 vs Wrexham2 1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.940.822 1/20.910.9510.84-0.982.673.452.29
FT    3 - 5 Harrogate Town13 vs Milton Keynes Dons4 1/4 : 00.980.900 : 0-0.850.703-0.960.821 1/4-0.930.792.833.652.12
FT    0 - 1 Newport17 vs Salford City20 1/2 : 00.990.891/4 : 00.85-0.972 3/40.85-0.991 1/4-0.910.763.403.601.89
FT    4 - 2 Stockport1 vs Accrington18 0 : 1 1/2-0.960.840 : 1/20.900.983-0.960.821 1/4-0.930.791.334.857.00
FT    2 - 3 Walsall9 vs Bradford City10 1 0 : 1/40.930.950 : 00.70-0.892 3/4-0.990.8510.79-0.932.203.502.79
FT    2 - 2 Sutton Utd23 vs Crawley Town8 0 : 1/4-0.990.870 : 00.78-0.9130.950.911 1/4-0.960.822.173.752.69
FT    1 - 0 Notts County14 vs Colchester Utd22 0 : 00.87-0.990 : 00.890.993 1/20.960.901 1/2-0.960.822.274.002.43
FT    1 - 2 Morecambe15 vs Forest Green24 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.870.672 1/2-0.960.821-0.980.842.073.353.15
FT    3 - 2 Tranmere Rovers16 vs Wimbledon12 1 0 : 0-0.940.820 : 0-0.970.852 1/2-0.960.821-0.980.842.653.352.35
FT    2 - 1 Mansfield3 vs Gillingham11 0 : 1/20.910.970 : 1/4-0.950.832 1/20.861.0010.85-0.991.913.503.45
FT    2 - 0 Grimsby21 vs Swindon19 0 : 1/20.970.850 : 1/4-0.910.782 3/40.84-0.981 1/4-0.910.761.993.603.10
FT    4 - 2 Doncaster Rovers5 vs Barrow7 0 : 1/40.920.960 : 00.69-0.842 1/20.950.9110.940.922.173.402.92
FT    1 - 2 Barrow7 vs Bradford City10 0 : 1/4-0.930.800 : 00.81-0.932 1/40.84-0.981-0.940.802.313.302.74
FT    1 - 4 Colchester Utd22 vs Doncaster Rovers5 1/2 : 00.890.991/4 : 00.77-0.902 3/4-0.980.8410.81-0.953.203.501.99
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Stockport 45 27 11 7 95 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 49 92
2. Wrexham 45 25 11 9 87 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 37 86
3. Mansfield 45 24 13 8 89 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 40 85
4. Milton Keynes Dons 45 23 8 14 79 64 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 77
5. Doncaster Rovers 45 21 7 17 71 66 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 70
6. Crewe Alexandra 45 19 13 13 68 64 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 70
7. Barrow 45 18 14 13 61 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 68
8. Crawley Town 45 20 7 18 71 67 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 67
9. Walsall 45 18 11 16 68 68 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 65
10. Bradford City 45 17 13 15 56 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 64
11. Gillingham 45 18 9 18 44 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 63
12. Wimbledon 45 16 14 15 59 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 62
13. Harrogate Town 45 17 11 17 61 67 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 62
14. Notts County 45 18 7 20 89 85 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 61
15. Morecambe 45 17 9 19 64 78 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 60
16. Tranmere Rovers 45 17 6 22 66 66 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 57
17. Newport 45 16 7 22 61 72 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 55
18. Accrington 45 15 9 21 59 70 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 54
19. Swindon 45 14 11 20 74 80 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 53
20. Salford City 45 13 11 21 64 80 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 50
21. Grimsby 45 11 16 18 57 72 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 49
22. Colchester Utd 45 11 11 23 58 79 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 44
23. Sutton Utd 45 9 14 22 55 80 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 41
24. Forest Green 45 10 9 26 43 78 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -35 39
  Lên hạng   Play off Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo