VĐQG Việt Nam, vòng 1
FT
| 23/11 | CA Hà Nội | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
| 15/08 | CA Hà Nội | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 26/06 | CA Hà Nội | 3 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 23/02 | CA Hà Nội | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 19/02 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | CA Hà Nội |
| 11/12 | Tai Po | 1 - 0 | CA Hà Nội |
| 03/12 | Buriram Utd | 1 - 1 | CA Hà Nội |
| 27/11 | CA Hà Nội | 2 - 1 | Beijing Guoan |
| 23/11 | CA Hà Nội | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
| 10/11 | CA Hà Nội | 3 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 23/11 | CA Hà Nội | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
| 08/11 | PVF CAND | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
| 02/11 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | CA Hà Nội | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 19 | 23 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 4 | 0 | 0 | 9 | 1 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 15 | 19 |
| Thứ 6, ngày 15/08 | |||
| 19h15 | CA Hà Nội | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
| Thứ 7, ngày 16/08 | |||
| 18h00 | TX Nam Định | 2 - 1 | Hải Phòng |
| 19h15 | Công An TP.HCM | 2 - 1 | Hà Nội FC |
| C.Nhật, ngày 17/08 | |||
| 17h00 | HA Gia Lai | 0 - 3 | Becamex TP. HCM |
| 18h00 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 18h00 | HL Hà Tĩnh | 1 - 3 | Ninh Bình |
| 18h00 | PVF CAND | 2 - 1 | SL Nghệ An |