Asiad 2023 Nữ, vòng 1
FT
22/09 | Hồng Kông Nữ | 1 - 3 | Philippines Nữ |
11/04 | Philippines Nữ | 4 - 0 | Hồng Kông Nữ |
24/09 | Philippines Nữ | 2 - 1 | Hồng Kông Nữ |
27/02 | Estonia Nữ | 1 - 0 | Hồng Kông Nữ |
24/02 | Ấn Độ Nữ | 2 - 0 | Hồng Kông Nữ |
21/02 | Hồng Kông Nữ | 0 - 1 | Kosovo Nữ |
06/12 | Hồng Kông Nữ | 1 - 1 | Đảo Guam Nữ |
04/12 | Hồng Kông Nữ | 6 - 0 | Mông Cổ Nữ |
08/04 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 1 | Philippines Nữ |
05/04 | Hàn Quốc Nữ | 3 - 0 | Philippines Nữ |
28/02 | Philippines Nữ | 0 - 1 | Slovenia Nữ |
24/02 | Philippines Nữ | 0 - 2 | Scotland Nữ |
21/02 | Phần Lan Nữ | 4 - 0 | Philippines Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng E | |||||||||||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 |
4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 | 0 |