Hạng Nhất QG, vòng 15
                        
                        | 17/10 | TP. Hồ Chí Minh | 5 - 0 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 
| 11/05 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 1 - 0 | TP. Hồ Chí Minh | 
| 19/11 | TP. Hồ Chí Minh | 3 - 1 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 
| 02/11 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 2 - 4 | TT Đồng Nai | 
| 25/10 | Quy Nhơn United | 4 - 2 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 
| 17/10 | TP. Hồ Chí Minh | 5 - 0 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 
| 03/10 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 1 - 2 | Quảng Ninh FC | 
| 26/09 | Xuân Thiện Phú Thọ | 2 - 2 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 
| 02/11 | Quy Nhơn United | 3 - 1 | TP. Hồ Chí Minh | 
| 24/10 | ĐT Long An | 0 - 1 | TP. Hồ Chí Minh | 
| 17/10 | TP. Hồ Chí Minh | 5 - 0 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 
| 02/10 | Đồng Tháp | 1 - 1 | TP. Hồ Chí Minh | 
| 28/09 | TP. Hồ Chí Minh | 2 - 1 | Trẻ PVF CAND | 
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | TP. Hồ Chí Minh | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | 11 | 
| 12. | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 17 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 0 | 1 | 2 | 4 | 11 | 3 | 2 |