x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT    4 - 0 Korona Kielce15 vs Radomiak Radom11 0 : 1/4-0.960.840 : 00.75-0.882 1/4-0.980.843/40.71-0.922.273.102.97
FT    0 - 1 1 Rakow Czestochowa6 vs Gornik Zabrze4 0 : 10.930.950 : 1/2-0.900.772 1/20.880.9810.81-0.951.494.055.40
90    1-2 Pogon Szczecin5 vs Piast Gliwice13 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.900.772 1/40.880.981-0.930.781.963.303.50
20/04   22h30 Ruch Chorzow18 vs Widzew Lodz8 0 : 1/40.990.890 : 00.74-0.882 1/20.970.8310.930.872.183.402.87
21/04   01h00 Zaglebie Lubin10 vs Jagiellonia1 1/4 : 00.83-0.950 : 0-0.970.793-0.950.811 1/4-0.940.802.673.602.23
21/04   17h30 Cracovia Krakow12 vs Puszcza Nie.16 0 : 3/40.910.910 : 1/40.880.942 1/20.980.8210.940.861.703.604.30
21/04   20h00 LKS Lodz17 vs Lech Poznan3 3/4 : 0-0.890.701/4 : 0-0.950.772 3/40.940.8610.72-0.934.754.001.56
21/04   22h30 Legia Wars.7 vs Slask Wroclaw2 0 : 3/40.900.920 : 1/40.830.992 1/21.000.8010.960.841.693.604.35
23/04   00h00 Warta Poznan14 vs Stal Mielec9 0 : 1/40.821.000 : 1/4-0.830.6221.000.803/40.880.922.093.053.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Jagiellonia 28 15 7 6 64 38 10 2 2 38 14 5 5 4 26 24 26 52
2. Slask Wroclaw 28 14 8 6 38 26 7 4 3 19 11 7 4 3 19 15 12 50
3. Lech Poznan 28 13 9 6 40 32 9 3 2 27 12 4 6 4 13 20 8 48
4. Gornik Zabrze 29 14 6 9 39 32 8 3 3 17 11 6 3 6 22 21 7 48
5. Pogon Szczecin 28 14 5 9 54 32 7 2 5 33 23 7 3 4 21 9 22 47
6. Rakow Czestochowa 29 12 10 7 50 32 9 5 1 30 8 3 5 6 20 24 18 46
7. Legia Wars. 28 12 10 6 43 33 7 5 2 24 13 5 5 4 19 20 10 46
8. Widzew Lodz 28 11 6 11 36 36 9 0 5 19 16 2 6 6 17 20 0 39
9. Stal Mielec 28 10 8 10 33 34 7 5 2 21 12 3 3 8 12 22 -1 38
10. Zaglebie Lubin 28 9 8 11 30 41 5 5 4 14 15 4 3 7 16 26 -11 35
11. Radomiak Radom 29 9 8 12 34 47 4 5 5 16 19 5 3 7 18 28 -13 35
12. Cracovia Krakow 28 6 14 8 38 39 3 7 4 25 24 3 7 4 13 15 -1 32
13. Piast Gliwice 28 6 14 8 28 32 5 6 3 18 14 1 8 5 10 18 -4 32
14. Warta Poznan 28 7 10 11 26 33 3 5 6 10 14 4 5 5 16 19 -7 31
15. Korona Kielce 29 6 12 11 34 38 5 7 3 25 19 1 5 8 9 19 -4 30
16. Puszcza Nie. 28 6 11 11 34 46 5 7 2 20 19 1 4 9 14 27 -12 29
17. LKS Lodz 28 5 6 17 26 58 4 5 5 17 26 1 1 12 9 32 -32 21
18. Ruch Chorzow 28 2 14 12 29 47 2 7 5 15 18 0 7 7 14 29 -18 20
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo