x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BAHRAIN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Bahrain

FT    2 - 1 Al Hidd10 vs Al Ittihad (BHR)14 0 : 1/20.68-0.980 : 1/40.900.802 1/20.65-0.9510.65-0.951.683.453.75
FT    2 - 2 East Riffa8 vs Malkiya13 0 : 1/20.900.800 : 1/4-0.980.682 1/40.800.9010.980.721.903.153.25
FT    3 - 1 Malkiya13 vs Al Ittihad (BHR)14 0 : 1/20.840.860 : 1/40.980.722 1/40.800.9010.980.721.843.203.40
FT    2 - 1 East Riffa8 vs Al Hidd10 1 0 : 00.850.850 : 00.850.852 1/20.950.7510.910.792.393.152.39
FT    0 - 2 Al Ittihad (BHR)14 vs East Riffa8                
FT    1 - 3 Al Hidd10 vs Malkiya13 0 : 1/20.760.94   2 3/41.000.70   1.763.653.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BAHRAIN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Khaldiya(BHR) 22 12 8 2 45 18 6 5 0 30 10 6 3 2 15 8 27 44
2. Muharraq 22 9 10 3 40 28 5 6 0 20 11 4 4 3 20 17 12 37
3. AL Riffa 22 10 7 5 35 26 5 3 3 15 11 5 4 2 20 15 9 37
4. Al Ahli (BHR) 22 9 6 7 32 30 4 4 3 16 13 5 2 4 16 17 2 33
5. Manama 22 9 6 7 28 26 3 2 5 10 16 6 4 2 18 10 2 33
6. Al Najma (BHR) 22 7 6 9 40 42 4 4 3 21 22 3 2 6 19 20 -2 27
7. Al Shabab (BHR) 22 7 6 9 28 33 5 2 5 17 17 2 4 4 11 16 -5 27
8. East Riffa 22 6 8 8 27 29 3 5 3 14 14 3 3 5 13 15 -2 26
9. Sitra Club 22 5 11 6 29 33 2 5 4 11 14 3 6 2 18 19 -4 26
10. Al Hidd 22 6 8 8 29 33 4 2 5 13 17 2 6 3 16 16 -4 26
11. Al Hala 22 6 2 14 17 41 2 1 8 6 20 4 1 6 11 21 -24 20
12. Busaiteen 22 4 6 12 26 37 2 3 6 15 23 2 3 6 11 14 -11 18
13. Malkiya 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14. Al Ittihad (BHR) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo