x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

FT    1 - 2 Antwerpen5 vs Charleroi10               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Genk 30 21 5 4 55 33 13 2 0 30 9 8 3 4 25 24 22 68
2. Club Brugge 30 17 8 5 65 36 10 3 2 38 18 7 5 3 27 18 29 59
3. Union Saint-Gilloise 30 15 10 5 49 25 10 3 2 29 11 5 7 3 20 14 24 55
4. Anderlecht 30 15 6 9 50 27 8 3 4 30 15 7 3 5 20 12 23 51
5. Antwerpen 30 12 10 8 47 32 8 3 4 33 17 4 7 4 14 15 15 46
6. Gent 30 11 12 7 41 33 7 4 4 27 16 4 8 3 14 17 8 45
7. Standard Liege 30 10 9 11 22 35 7 4 4 12 10 3 5 7 10 25 -13 39
8. KV Mechelen 30 10 8 12 45 40 6 5 4 31 20 4 3 8 14 20 5 38
9. Westerlo 30 10 7 13 50 49 6 4 5 30 22 4 3 8 20 27 1 37
10. Charleroi 30 10 7 13 36 36 6 4 5 18 12 4 3 8 18 24 0 37
11. OH Leuven 30 8 13 9 28 33 7 7 1 19 10 1 6 8 9 23 -5 37
12. Cercle Brugge 30 7 11 12 29 44 5 6 4 17 18 2 5 8 12 26 -15 32
13. Dender 30 8 8 14 33 51 4 5 6 14 18 4 3 8 19 33 -18 32
14. Sint Truiden 30 7 10 13 41 56 5 7 3 24 22 2 3 10 17 34 -15 31
15. Kortrijk 30 7 5 18 28 55 5 2 8 14 20 2 3 10 14 35 -27 26
16. Beerschot-Wilrijk 30 3 9 18 26 60 3 7 5 17 24 0 2 13 9 36 -34 18
  Playoff Champions League   Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: