x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

FT    2 - 1 Gent4 vs Charleroi14               
FT    1 - 3 KV Mechelen6 vs Sint Truiden5               
FT    0 - 0 RAA L Louviere10 vs Zulte-Waregem8               
FT    1 - 1 Antwerpen11 vs Cercle Brugge13               
FT    1 - 0 Anderlecht3 vs Standard Liege12               
FT    2 - 1 Racing Genk7 vs Dender16               
FT    1 - 0 Club Brugge2 vs Union Saint-Gilloise1               
FT    2 - 0 Westerlo9 vs OH Leuven15               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Union Saint-Gilloise 10 7 2 1 19 5 4 0 0 12 0 3 2 1 7 5 14 23
2. Club Brugge 10 6 2 2 17 11 4 1 0 12 6 2 1 2 5 5 6 20
3. Anderlecht 10 5 3 2 15 9 3 2 1 10 6 2 1 1 5 3 6 18
4. Gent 10 5 2 3 17 13 3 1 1 9 5 2 1 2 8 8 4 17
5. Sint Truiden 10 5 2 3 15 12 3 0 2 8 7 2 2 1 7 5 3 17
6. KV Mechelen 10 4 4 2 13 11 2 2 1 7 7 2 2 1 6 4 2 16
7. Racing Genk 9 4 2 3 14 13 2 1 1 7 6 2 1 2 7 7 1 14
8. Zulte-Waregem 10 4 2 4 13 13 2 1 2 5 4 2 1 2 8 9 0 14
9. Westerlo 10 4 1 5 18 20 3 0 2 7 4 1 1 3 11 16 -2 13
10. RAA L Louviere 10 3 3 4 7 9 2 2 1 2 2 1 1 3 5 7 -2 12
11. Antwerpen 10 2 5 3 10 12 2 2 1 8 6 0 3 2 2 6 -2 11
12. Standard Liege 10 3 2 5 9 13 1 2 2 5 8 2 0 3 4 5 -4 11
13. Cercle Brugge 10 2 4 4 13 14 1 1 3 9 11 1 3 1 4 3 -1 10
14. Charleroi 9 2 3 4 12 14 1 2 2 6 7 1 1 2 6 7 -2 9
15. OH Leuven 10 2 2 6 8 19 1 2 2 6 7 1 0 4 2 12 -11 8
16. Dender 10 0 3 7 3 15 0 2 3 0 4 0 1 4 3 11 -12 3
  Playoff Champions League   Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: