x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

FT    1 - 2 OH Leuven16 vs Racing Genk8               
FT    0 - 1 Zulte-Waregem11 vs Club Brugge4               
FT    1 - 1 KV Mechelen5 vs Gent10               
FT    3 - 0 Union Saint-Gilloise1 vs Standard Liege6               
FT    0 - 2 Dender15 vs Anderlecht3               
FT    2 - 1 Sint Truiden2 vs RAA L Louviere13               
FT    1 - 1 Charleroi12 vs Antwerpen7               
FT    4 - 1 Cercle Brugge9 vs Westerlo14               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Union Saint-Gilloise 4 3 1 0 12 3 2 0 0 8 0 1 1 0 4 3 9 10
2. Sint Truiden 4 3 1 0 8 3 3 0 0 7 2 0 1 0 1 1 5 10
3. Anderlecht 4 3 0 1 11 5 1 0 1 7 5 2 0 0 4 0 6 9
4. Club Brugge 4 3 0 1 6 3 2 0 0 4 1 1 0 1 2 2 3 9
5. KV Mechelen 4 2 2 0 5 3 1 1 0 3 2 1 1 0 2 1 2 8
6. Standard Liege 4 2 1 1 5 5 1 1 0 3 2 1 0 1 2 3 0 7
7. Antwerpen 4 1 3 0 6 4 1 1 0 4 2 0 2 0 2 2 2 6
8. Racing Genk 4 1 1 2 5 6 0 1 0 1 1 1 0 2 4 5 -1 4
9. Cercle Brugge 4 1 1 2 4 5 1 0 1 4 3 0 1 1 0 2 -1 4
10. Gent 4 1 1 2 5 7 1 0 1 3 3 0 1 1 2 4 -2 4
11. Zulte-Waregem 4 1 1 2 5 7 0 1 1 1 2 1 0 1 4 5 -2 4
12. Charleroi 4 0 3 1 4 5 0 2 0 2 2 0 1 1 2 3 -1 3
13. RAA L Louviere 4 1 0 3 2 5 1 0 1 1 2 0 0 2 1 3 -3 3
14. Westerlo 4 1 0 3 6 11 1 0 1 3 2 0 0 2 3 9 -5 3
15. Dender 4 0 2 2 1 5 0 1 1 0 2 0 1 1 1 3 -4 2
16. OH Leuven 4 0 1 3 4 12 0 1 1 3 4 0 0 2 1 8 -8 1
  Playoff Champions League   Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: