x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BOSNIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Bosnia

FT    0 - 0 Igman Konjic10 vs GOSK Gabela8                
FT    1 - 0 Velez Mostar3 vs FK Sloga Doboj6                
FT    1 - 0 Zeljeznicar9 vs Siroki Brijeg7 0 : 1 1/40.990.830 : 1/2-0.980.802 1/40.900.901-0.930.721.364.057.10
FT    3 - 2 Zvijezda Bijeljina12 vs FK Tuzla City11                
FT    1 - 0 Borac Banja Luka1 vs NK Posusje5 0 : 1 1/20.70-0.890 : 1/20.870.892 1/20.801.001-0.930.691.195.4011.00
FT    4 - 3 Zrinjski2 vs Sarajevo4 0 : 10.820.940 : 1/2-0.930.692 1/40.950.853/40.66-0.881.443.856.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOSNIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Borac Banja Luka 28 20 6 2 52 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 35 66
2. Zrinjski 28 19 4 5 60 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 35 61
3. Velez Mostar 28 13 10 5 39 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 49
4. Sarajevo 28 13 6 9 48 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 45
5. NK Posusje 28 11 8 9 30 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 41
6. FK Sloga Doboj 28 12 2 14 31 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 38
7. Siroki Brijeg 28 10 5 13 31 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 35
8. GOSK Gabela 28 8 8 12 31 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 32
9. Zeljeznicar 28 9 3 16 24 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 30
10. Igman Konjic 28 8 4 16 32 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 28
11. FK Tuzla City 28 7 6 15 41 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 27
12. Zvijezda Bijeljina 28 6 2 20 30 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -29 20
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo