x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

FT    0 - 2 Arda Kardzhali7 vs Botev Plovdiv8 0 : 00.990.850 : 00.980.862 1/40.840.981-0.960.782.613.302.42
FT    1 - 1 Slavia Sofia13 vs Cska Sofia3 3/4 : 0-0.980.821/4 : 01.000.8420.970.853/40.840.985.503.451.58
FT    1 - 3 Hebar Pazardzhik11 vs CSKA 1948 Sofia6 3/4 : 00.81-0.971/4 : 00.860.982 1/4-0.950.773/40.75-0.934.253.301.78
FT    1 - 2 Etar16 vs Cherno More1 1 1/4 : 00.890.951/2 : 00.841.002 1/40.880.941-0.930.757.904.201.36
FT    3 - 0 Levski Sofia5 vs Lok. Plovdiv4 0 : 3/40.67-0.850 : 1/40.75-0.922 1/40.990.833/40.71-0.901.513.755.80
FT    1 - 1 Pirin Blagoevgrad14 vs Lok. Sofia12 1/4 : 00.77-0.930 : 0-0.930.772 1/41.000.823/40.74-0.932.893.052.35
FT    5 - 0 Ludogorets2 vs Botev Vratsa15 0 : 2 3/40.920.920 : 1 1/40.980.863 3/40.940.881 1/20.81-0.991.0510.0020.00
FT    1 - 0 Krumovgrad10 vs Beroe9 0 : 1/40.870.970 : 1/4-0.830.642 1/41.000.823/40.72-0.912.133.203.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Cherno More 19 12 6 1 32 16 8 1 0 15 6 4 5 1 17 10 16 42
2. Ludogorets 17 12 3 2 45 9 7 2 0 29 4 5 1 2 16 5 36 39
3. Cska Sofia 17 10 6 1 27 10 4 4 0 11 3 6 2 1 16 7 17 36
4. Lok. Plovdiv 19 10 5 4 31 21 6 1 2 17 7 4 4 2 14 14 10 35
5. Levski Sofia 18 9 4 5 29 15 7 1 2 17 4 2 3 3 12 11 14 31
6. CSKA 1948 Sofia 16 8 5 3 19 11 4 3 0 9 3 4 2 3 10 8 8 29
7. Arda Kardzhali 16 8 3 5 22 11 5 2 1 15 6 3 1 4 7 5 11 27
8. Botev Plovdiv 19 7 5 7 32 23 4 1 4 19 12 3 4 3 13 11 9 26
9. Beroe 19 7 3 9 17 25 5 2 2 10 6 2 1 7 7 19 -8 24
10. Krumovgrad 19 6 3 10 17 28 5 2 3 13 13 1 1 7 4 15 -11 21
11. Hebar Pazardzhik 19 5 5 9 20 27 3 4 3 10 11 2 1 6 10 16 -7 20
12. Lok. Sofia 19 5 4 10 16 34 2 3 4 9 13 3 1 6 7 21 -18 19
13. Slavia Sofia 18 5 3 10 12 27 4 1 5 8 14 1 2 5 4 13 -15 18
14. Pirin Blagoevgrad 19 4 4 11 13 28 2 3 5 7 11 2 1 6 6 17 -15 16
15. Botev Vratsa 19 4 1 14 12 37 3 0 6 9 17 1 1 8 3 20 -25 13
16. Etar 17 2 2 13 12 34 1 1 7 8 20 1 1 6 4 14 -22 8
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo