x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

FT    2 - 2 Septemvri Sofia15 vs Lok. Plovdiv5               
FT    2 - 0 Slavia Sofia13 vs Lok. Sofia9               
FT    1 - 1 CSKA 1948 Sofia2 vs Spartak Varna8               
FT    1 - 3 FK Montana 192111 vs Cherno More4               
FT    3 - 1 Levski Sofia1 vs Beroe7               
FT    0 - 2 FK Dobrudzha 191916 vs Arda Kardzhali10               
FT    1 - 2 Botev Vratsa6 vs Botev Plovdiv14               
FT    0 - 0 1 Cska Sofia12 vs Ludogorets3               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levski Sofia 11 8 2 1 19 6 5 1 0 14 3 3 1 1 5 3 13 26
2. CSKA 1948 Sofia 11 7 2 2 19 10 5 1 0 13 4 2 1 2 6 6 9 23
3. Ludogorets 10 6 4 0 17 3 4 1 0 12 2 2 3 0 5 1 14 22
4. Cherno More 11 6 4 1 18 7 3 2 0 10 3 3 2 1 8 4 11 22
5. Lok. Plovdiv 11 5 5 1 12 11 4 1 0 6 2 1 4 1 6 9 1 20
6. Botev Vratsa 11 3 5 3 10 9 1 2 2 3 4 2 3 1 7 5 1 14
7. Beroe 10 3 4 3 11 14 2 1 1 5 3 1 3 2 6 11 -3 13
8. Spartak Varna 11 2 6 3 12 12 1 3 2 7 7 1 3 1 5 5 0 12
9. Lok. Sofia 11 2 6 3 10 10 1 3 1 6 4 1 3 2 4 6 0 12
10. Arda Kardzhali 11 3 3 5 11 12 1 3 2 4 6 2 0 3 7 6 -1 12
11. FK Montana 1921 11 3 2 6 8 19 2 2 2 6 6 1 0 4 2 13 -11 11
12. Cska Sofia 11 1 7 3 9 10 1 3 1 4 3 0 4 2 5 7 -1 10
13. Slavia Sofia 11 2 4 5 12 17 2 3 1 8 7 0 1 4 4 10 -5 10
14. Botev Plovdiv 11 3 1 7 11 18 0 1 5 2 11 3 0 2 9 7 -7 10
15. Septemvri Sofia 11 2 2 7 12 24 2 1 3 9 11 0 1 4 3 13 -12 8
16. FK Dobrudzha 1919 11 2 1 8 8 17 2 1 2 6 8 0 0 6 2 9 -9 7
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: