x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

FT    2 - 1 Cska Sofia7 vs Beroe8               
FT    2 - 2 Levski Sofia2 vs Ludogorets1               
FT    2 - 1 Spartak Varna6 vs Botev Plovdiv5               
FT    0 - 0 1 Arda Kardzhali3 vs Cherno More4               
FT    2 - 0 CSKA 1948 Sofia10 vs Krumovgrad12               
FT    1 - 2 Slavia Sofia9 vs Lok. Plovdiv14               
FT    1 - 0 Hebar Pazardzhik16 vs Botev Vratsa15               
FT    0 - 2 Septemvri Sofia11 vs Lok. Sofia13               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ludogorets 30 24 4 2 62 14 13 2 0 31 3 11 2 2 31 11 48 76
2. Levski Sofia 30 19 5 6 55 25 10 2 3 28 14 9 3 3 27 11 30 62
3. Arda Kardzhali 30 15 8 7 49 33 10 4 1 29 14 5 4 6 20 19 16 53
4. Cherno More 30 14 11 5 41 25 6 8 1 21 10 8 3 4 20 15 16 53
5. Botev Plovdiv 30 14 7 9 32 31 7 4 4 18 18 7 3 5 14 13 1 49
6. Spartak Varna 30 14 6 10 39 38 9 2 4 22 16 5 4 6 17 22 1 48
7. Cska Sofia 30 13 8 9 40 27 7 5 3 23 14 6 3 6 17 13 13 47
8. Beroe 30 12 6 12 34 29 6 2 7 16 14 6 4 5 18 15 5 42
9. Slavia Sofia 30 12 6 12 43 42 9 2 4 26 19 3 4 8 17 23 1 42
10. CSKA 1948 Sofia 30 8 10 12 38 44 5 2 8 21 29 3 8 4 17 15 -6 34
11. Septemvri Sofia 30 10 3 17 32 47 4 2 9 17 22 6 1 8 15 25 -15 33
12. Krumovgrad 30 7 9 14 16 31 5 4 6 10 12 2 5 8 6 19 -15 30
13. Lok. Sofia 30 8 6 16 29 49 4 4 7 13 23 4 2 9 16 26 -20 30
14. Lok. Plovdiv 30 7 7 16 27 40 3 3 9 12 21 4 4 7 15 19 -13 28
15. Botev Vratsa 30 5 6 19 24 57 4 4 7 15 23 1 2 12 9 34 -33 21
16. Hebar Pazardzhik 30 3 8 19 23 52 2 5 8 10 20 1 3 11 13 32 -29 17
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: