x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Chi Lê

FT    2 - 1 Coquimbo Unido6 vs O Higgins11 0 : 1/40.920.970 : 00.70-0.852 1/40.880.981-0.920.772.213.303.05
FT    2 - 1 Palestino4 vs U. Espanola9 0 : 1/20.980.920 : 1/4-0.940.822 1/20.870.9910.84-0.981.983.553.40
FT    0 - 3 Curico Unido16 vs Nublense12 1/4 : 00.89-0.990 : 0-0.860.722 1/40.880.981-0.930.783.103.202.26
FT    6 - 0 Colo Colo3 vs Cobresal1 0 : 3/4-0.970.870 : 1/40.910.972 3/4-0.990.851 1/4-0.890.741.793.753.90
FT    1 - 2 Everton CD5 vs Huachipato2 0 : 1/40.960.930 : 00.67-0.832 1/40.890.971-0.950.812.213.353.05
FT    3 - 1 Dep. Copiapo14 vs Univ. de Chile10 1/4 : 0-0.910.800 : 0-0.850.702 1/20.870.9910.83-0.973.203.502.08
FT    1 - 0 Univ. Catolica(CHL)7 vs CD Magallanes15 0 : 1/4-0.990.880 : 00.69-0.842 1/40.870.9911.000.862.283.302.95
FT    2 - 1 Audax Italiano13 vs U. La Calera8 0 : 1/40.88-0.980 : 1/4-0.850.702 1/20.960.9010.910.952.193.353.05
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Cobresal 24 13 7 4 45 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 46
2. Huachipato 23 13 3 7 37 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 42
3. Colo Colo 23 10 9 4 37 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 39
4. Palestino 24 11 6 7 38 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 39
5. Everton CD 24 10 5 9 33 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 35
6. Coquimbo Unido 24 10 5 9 32 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 35
7. Univ. Catolica(CHL) 24 9 7 8 37 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 34
8. U. La Calera 24 7 11 6 33 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 32
9. U. Espanola 24 8 7 9 31 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 31
10. Univ. de Chile 24 8 7 9 27 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 31
11. O Higgins 24 8 6 10 32 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 30
12. Nublense 24 8 6 10 27 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 30
13. Audax Italiano 24 8 5 11 31 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 29
14. Dep. Copiapo 24 6 8 10 25 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 26
15. CD Magallanes 22 6 3 13 23 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 21
16. Curico Unido 24 6 3 15 23 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 21
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo