x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT    0 - 1 Deportes Tolima4 vs Aguilas Doradas1 0 : 1/20.85-0.950 : 1/4-0.990.872 1/40.870.991-0.980.841.833.454.00
FT    0 - 2 1 Deportivo Cali8 vs Junior Barranquilla6 1/2 : 00.82-0.931/4 : 00.70-0.852 1/40.940.921-0.900.753.503.202.08
FT    0 - 5 Atl. Nacional5 vs Inde.Medellin2 1/4 : 00.81-0.920 : 0-0.960.842 1/40.910.951-0.930.792.893.152.39
FT    1 - 0 America Cali3 vs Millonarios7 0 : 1/4-0.970.860 : 00.70-0.852 1/40.970.893/40.71-0.872.283.153.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aguilas Doradas 20 12 8 0 35 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 44
2. Inde.Medellin 20 10 9 1 30 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 39
3. America Cali 20 10 7 3 35 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 37
4. Deportes Tolima 20 11 4 5 23 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 37
5. Atl. Nacional 20 10 3 7 33 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 33
6. Junior Barranquilla 20 8 6 6 29 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 30
7. Millonarios 20 8 6 6 21 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 30
8. Deportivo Cali 20 7 7 6 25 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28
9. Alianza Petrolera 20 8 4 8 18 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 28
10. La Equidad 20 5 11 4 19 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 26
11. Atl. Bucaramanga 20 7 5 8 20 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 26
12. Deportivo Pasto 20 6 7 7 16 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 25
13. Santa Fe 20 6 6 8 21 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 24
14. Once Caldas 20 5 7 8 21 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 22
15. Union Magdalena 20 5 7 8 21 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 22
16. Atletico Huila 20 4 7 9 18 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 19
17. Pereira 20 5 4 11 19 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 19
18. Boyaca Chico 20 3 10 7 15 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 19
19. Jag de Cordoba 20 3 5 12 7 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 14
20. Envigado 20 2 7 11 18 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 13
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo