x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Georgia

05/06   23h00 Dinamo Tbilisi5 vs Samtredia9 0 : 1 3/40.930.910 : 3/40.980.8630.821.001 1/40.850.971.235.509.60
05/06   23h00 Torpedo Kut.6 vs Dila Gori4 1/4 : 00.990.851/4 : 00.67-0.852 1/20.970.8510.970.853.203.252.08
06/06   00h00 Dinamo Batumi1 vs Saburtalo2 0 : 1/20.850.990 : 1/40.990.852 3/40.821.001 1/4-0.940.761.853.703.45
06/06   20h00 Shukura8 vs Samgurali Tskh.3                
06/06   22h00 FC Telavi10 vs Gagra Tbilisi7                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Batumi 18 11 6 1 38 20 6 2 1 18 10 5 4 0 20 10 18 39
2. Saburtalo 18 11 5 2 40 19 6 3 0 20 6 5 2 2 20 13 21 38
3. Samgurali Tskh. 18 11 3 4 30 22 6 3 0 15 7 5 0 4 15 15 8 36
4. Dila Gori 17 8 7 2 28 14 5 2 2 18 8 3 5 0 10 6 14 31
5. Dinamo Tbilisi 18 9 4 5 41 28 4 2 3 21 13 5 2 2 20 15 13 31
6. Torpedo Kut. 18 5 6 7 16 22 3 2 4 10 13 2 4 3 6 9 -6 21
7. Gagra Tbilisi 18 3 5 10 19 32 1 3 5 11 17 2 2 5 8 15 -13 14
8. Shukura 17 3 3 11 23 36 1 1 6 12 19 2 2 5 11 17 -13 12
9. Samtredia 18 3 2 13 14 32 1 1 7 7 17 2 1 6 7 15 -18 11
10. FC Telavi 18 2 5 11 12 36 1 4 4 6 13 1 1 7 6 23 -24 11
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo