x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT    1 - 2 Heerenveen8 vs Twente5 1/2 : 00.930.961/4 : 00.79-0.922 3/40.970.9110.72-0.863.703.701.95
FT    1 - 2 Utrecht7 vs Sparta Rotterdam6 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.930.802 1/2-0.930.8010.960.911.993.353.60
FT    4 - 0 Twente5 vs Heerenveen8 0 : 1 1/2-0.980.860 : 1/20.83-0.953 1/40.84-0.971 1/2-0.930.791.365.106.60
FT    0 - 1 Sparta Rotterdam6 vs Utrecht7 1/4 : 00.86-0.960 : 0-0.940.822 1/20.900.9810.80-0.932.973.502.33
09/06   01h00 Sparta Rotterdam6 vs Twente5                
11/06   19h30 Twente5 vs Sparta Rotterdam6                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Feyenoord 34 25 7 2 81 30 12 4 1 37 10 13 3 1 44 20 51 82
2. PSV Eindhoven 34 23 6 5 89 40 14 2 1 54 14 9 4 4 35 26 49 75
3. Ajax 34 20 9 5 86 38 10 5 2 47 14 10 4 3 39 24 48 69
4. AZ Alkmaar 34 20 7 7 68 35 9 5 3 36 20 11 2 4 32 15 33 67
5. Twente 34 18 10 6 66 27 13 4 0 46 11 5 6 6 20 16 39 64
6. Sparta Rotterdam 34 17 8 9 60 37 10 2 5 32 18 7 6 4 28 19 23 59
7. Utrecht 34 15 9 10 55 50 8 5 4 20 15 7 4 6 35 35 5 54
8. Heerenveen 34 12 10 12 44 50 6 3 8 21 26 6 7 4 23 24 -6 46
9. RKC Waalwijk 34 11 8 15 50 64 9 3 5 34 26 2 5 10 16 38 -14 41
10. Vitesse Arnhem 34 10 10 14 45 50 5 6 6 24 25 5 4 8 21 25 -5 40
11. Go Ahead Eagles 34 10 10 14 46 56 7 6 4 28 23 3 4 10 18 33 -10 40
12. NEC Nijmegen 34 8 15 11 42 45 3 9 5 28 28 5 6 6 14 17 -3 39
13. Fortuna Sittard 34 10 6 18 39 62 5 4 8 21 28 5 2 10 18 34 -23 36
14. Volendam 34 10 6 18 42 71 9 1 7 29 32 1 5 11 13 39 -29 36
15. SBV Excelsior 34 9 5 20 32 71 8 2 7 22 26 1 3 13 10 45 -39 32
16. Emmen 34 6 10 18 33 65 3 9 5 16 23 3 1 13 17 42 -32 28
17. Cambuur 34 5 4 25 26 69 3 0 14 14 33 2 4 11 12 36 -43 19
18. Groningen 34 4 6 24 31 75 3 3 11 20 34 1 3 13 11 41 -44 18
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo