x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HỒNG KÔNG

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Hồng Kông

FT    0 - 3 HK Ranger6 vs Lee Man FC2 1 1 1/2 : 0-0.950.653/4 : 00.740.963 1/20.800.901 1/20.860.846.405.101.25
FT    0 - 0 Tai Po4 vs Kitchee1 1 1 : 00.800.901/4 : 0-0.990.6930.800.901 1/40.880.824.254.001.50
FT    0 - 2 Southern District5 vs Sham Shui Po9                
FT    2 - 0 Lee Man FC2 vs Hong Kong FC8 0 : 2 3/40.65-0.950 : 1 1/40.810.8940.830.871 3/40.860.841.029.6015.50
FT    0 - 6 Hồng Kông U2310 vs Eastern AA3                
FT    3 - 2 North District7 vs Resources Capital11                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HỒNG KÔNG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kitchee 15 12 2 1 48 10 7 2 0 33 2 5 0 1 15 8 38 38
2. Lee Man FC 14 11 3 0 44 13 7 2 0 28 8 4 1 0 16 5 31 36
3. Eastern AA 15 9 4 2 29 9 6 1 1 16 5 3 3 1 13 4 20 31
4. Tai Po 13 10 1 2 28 8 6 0 1 19 3 4 1 1 9 5 20 31
5. Southern District 15 9 3 3 36 13 4 2 0 14 5 5 1 3 22 8 23 30
6. HK Ranger 16 5 0 11 33 30 2 0 5 15 17 3 0 6 18 13 3 15
7. North District 14 4 3 7 23 32 1 1 3 10 11 3 2 4 13 21 -9 15
8. Hong Kong FC 13 4 2 7 15 33 2 0 5 7 19 2 2 2 8 14 -18 14
9. Sham Shui Po 14 2 1 11 14 41 1 1 6 7 17 1 0 5 7 24 -27 7
10. Hồng Kông U23 15 1 3 11 9 50 1 1 5 6 22 0 2 6 3 28 -41 6
11. Resources Capital 16 1 2 13 10 50 0 2 5 4 21 1 0 8 6 29 -40 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo