x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Kazakhstan

FT    0 - 1 1 Atyrau7 vs Kairat Almaty1               
FT    5 - 0 Astana2 vs Zhetysu Taldykorgan11               
FT    2 - 0 Kaisar Kyzylorda8 vs Tobol Kostanay5               
FT    2 - 0 Aktobe3 vs Turan (KAZ)12               
FT    2 - 1 Ordabasy4 vs Yelimay Semey6               
10/11  Hoãn FK Aksu14 vs Shakhter Kar.13               
FT    0 - 1 FC Zhenis10 vs FK Kyzylzhar9               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kairat Almaty 24 14 5 5 39 21 7 3 2 23 13 7 2 3 16 8 18 47
2. Astana 23 13 4 6 38 19 7 2 3 23 12 6 2 3 15 7 19 43
3. Aktobe 24 12 7 5 39 26 6 4 2 20 11 6 3 3 19 15 13 43
4. Ordabasy 24 12 6 6 36 24 7 2 3 22 13 5 4 3 14 11 12 42
5. Tobol Kostanay 24 11 6 7 33 23 8 2 2 18 8 3 4 5 15 15 10 39
6. Yelimay Semey 24 10 7 7 35 32 6 5 1 19 11 4 2 6 16 21 3 37
7. Atyrau 24 9 8 7 28 20 6 4 2 14 7 3 4 5 14 13 8 35
8. Kaisar Kyzylorda 23 9 7 7 28 28 6 3 2 16 11 3 4 5 12 17 0 34
9. FK Kyzylzhar 24 8 5 11 29 26 5 2 5 18 12 3 3 6 11 14 3 29
10. FC Zhenis 24 6 6 12 18 32 5 1 6 10 13 1 5 6 8 19 -14 24
11. Zhetysu Taldykorgan 24 5 8 11 17 33 3 4 5 10 15 2 4 6 7 18 -16 23
12. Turan (KAZ) 24 5 5 14 16 39 3 3 6 10 15 2 2 8 6 24 -23 20
13. Shakhter Kar. 24 2 4 18 12 45 2 4 6 7 17 0 0 12 5 28 -33 10
14. FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: