x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Luxembourg

FT    3 - 3 Fola Esch12 vs Jeunesse Esch7                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Swift Hesperange 26 22 3 1 86 24 12 2 0 51 19 10 1 1 35 5 62 69
2. Dudelange 26 21 0 5 78 31 9 0 4 32 15 12 0 1 46 16 47 63
3. Progres Niedercorn 26 19 3 4 58 29 10 1 2 33 13 9 2 2 25 16 29 60
4. UT Petange 26 16 4 6 54 31 8 1 4 33 18 8 3 2 21 13 23 52
5. Racing Union 26 11 7 8 39 34 4 3 6 18 22 7 4 2 21 12 5 40
6. Differdange 26 12 3 11 58 39 6 2 5 30 18 6 1 6 28 21 19 39
7. Jeunesse Esch 26 10 6 10 37 34 6 4 2 20 8 4 2 8 17 26 3 36
8. Mondorf-les. 26 11 3 12 42 49 6 1 6 22 24 5 2 6 20 25 -7 36
9. Wiltz 26 10 5 11 45 45 5 3 5 26 24 5 2 6 19 21 0 35
10. UNA Strassen 26 11 2 13 32 40 6 1 6 21 23 5 1 7 11 17 -8 35
11. Victoria Rosport 26 7 8 11 43 48 4 6 3 21 15 3 2 8 22 33 -5 29
12. Fola Esch 26 7 1 18 34 65 5 1 7 17 18 2 0 11 17 47 -31 22
13. Mondercange 26 5 6 15 32 51 3 3 7 19 20 2 3 8 13 31 -19 21
14. Kaerjeng 97 26 3 9 14 23 60 1 3 9 9 39 2 6 5 14 21 -37 18
15. Etzella Ettelbruc 26 5 3 18 24 65 2 1 10 11 30 3 2 8 13 35 -41 18
16. Hostert 26 4 5 17 17 57 2 2 9 6 27 2 3 8 11 30 -40 17
  VL Champions League   UEFA Europa Leage   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo