x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Luxembourg

FT    2 - 1 Hostert11 vs Jeunesse Canach8               
FT    1 - 2 FC Mamer16 vs Dudelange3               
FT    0 - 3 Kaerjeng 9715 vs Swift Hesperange9               
FT    1 - 1 Racing Union12 vs Jeunesse Esch7               
FT    0 - 2 1 Atert Bissen4 vs Mondorf-les.6               
FT    3 - 0 UNA Strassen2 vs UT Petange13               
FT    0 - 1 Progres Niedercorn5 vs Victoria Rosport10               
06/11  Hoãn Differdange1 vs Rodange 9114               
13/11   02h00 Swift Hesperange9 vs Racing Union12               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Differdange 11 10 1 0 26 6 5 1 0 15 4 5 0 0 11 2 20 31
2. UNA Strassen 12 8 2 2 30 13 5 0 0 18 0 3 2 2 12 13 17 26
3. Dudelange 12 7 3 2 28 17 5 1 1 19 8 2 2 1 9 9 11 24
4. Atert Bissen 12 7 2 3 28 14 4 1 1 16 4 3 1 2 12 10 14 23
5. Progres Niedercorn 12 6 2 4 20 17 2 1 3 5 7 4 1 1 15 10 3 20
6. Mondorf-les. 12 6 0 6 18 12 4 0 2 13 6 2 0 4 5 6 6 18
7. Jeunesse Esch 12 5 3 4 13 10 3 1 2 8 3 2 2 2 5 7 3 18
8. Jeunesse Canach 12 5 1 6 16 17 3 1 2 10 9 2 0 4 6 8 -1 16
9. Swift Hesperange 11 5 1 5 14 16 3 1 3 8 9 2 0 2 6 7 -2 16
10. Victoria Rosport 12 4 2 6 14 17 2 1 2 7 6 2 1 4 7 11 -3 14
11. Hostert 12 3 3 6 13 26 2 2 3 7 11 1 1 3 6 15 -13 12
12. Racing Union 11 2 4 5 12 19 1 2 3 5 9 1 2 2 7 10 -7 10
13. UT Petange 12 2 4 6 9 18 2 2 3 8 10 0 2 3 1 8 -9 10
14. Rodange 91 11 2 4 5 5 20 0 2 0 1 1 2 2 5 4 19 -15 10
15. Kaerjeng 97 12 2 3 7 17 25 2 1 3 14 14 0 2 4 3 11 -8 9
16. FC Mamer 12 2 1 9 13 29 0 1 5 6 15 2 0 4 7 14 -16 7
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: