x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Luxembourg

FT    0 - 2 Rodange 9114 vs Swift Hesperange3               
FT    1 - 3 Racing Union5 vs Progres Niedercorn6               
FT    0 - 2 Fola Esch16 vs Dudelange2               
FT    0 - 3 Wiltz12 vs UT Petange9               
FT    1 - 1 Victoria Rosport11 vs Jeunesse Esch8               
FT    1 - 3 1 Hostert10 vs Bettembourg13               
FT    4 - 0 1 Differdange1 vs Mondercange15               
FT    1 - 3 UNA Strassen4 vs Mondorf-les.7               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Differdange 22 20 1 1 55 5 10 1 0 27 1 10 0 1 28 4 50 61
2. Dudelange 22 14 4 4 50 25 7 1 3 27 16 7 3 1 23 9 25 46
3. Swift Hesperange 22 12 6 4 44 20 8 1 2 25 6 4 5 2 19 14 24 42
4. UNA Strassen 22 12 6 4 42 18 6 2 3 23 9 6 4 1 19 9 24 42
5. Racing Union 22 12 4 6 36 19 8 1 2 23 10 4 3 4 13 9 17 40
6. Progres Niedercorn 22 11 7 4 38 22 7 3 1 25 12 4 4 3 13 10 16 40
7. Mondorf-les. 22 10 5 7 36 30 4 3 4 15 18 6 2 3 21 12 6 35
8. Jeunesse Esch 22 8 8 6 33 35 6 4 1 25 15 2 4 5 8 20 -2 32
9. UT Petange 22 8 7 7 27 17 4 4 3 16 6 4 3 4 11 11 10 31
10. Hostert 22 9 2 11 40 48 4 2 5 18 26 5 0 6 22 22 -8 29
11. Victoria Rosport 22 6 8 8 21 33 4 4 3 9 10 2 4 5 12 23 -12 26
12. Wiltz 22 6 2 14 25 44 3 2 6 12 20 3 0 8 13 24 -19 20
13. Bettembourg 22 6 1 15 23 43 2 0 9 11 26 4 1 6 12 17 -20 19
14. Rodange 91 22 3 5 14 29 56 2 4 5 14 24 1 1 9 15 32 -27 14
15. Mondercange 22 2 3 17 15 49 1 2 8 7 21 1 1 9 8 28 -34 9
16. Fola Esch 22 2 1 19 12 62 2 1 8 3 26 0 0 11 9 36 -50 7
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: