x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Luxembourg

25/09  Hoãn Swift Hesperange11 vs Racing Union14               
FT    2 - 1 Progres Niedercorn3 vs Hostert13               
FT    4 - 0 Mondorf-les.2 vs Rodange 919               
FT    0 - 1 Jeunesse Esch10 vs Differdange6               
FT    4 - 0 UNA Strassen1 vs Kaerjeng 9715               
FT    0 - 1 Dudelange5 vs Jeunesse Canach8               
FT    2 - 3 UT Petange16 vs Atert Bissen7               
FT    3 - 0 1 Victoria Rosport4 vs FC Mamer12               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. UNA Strassen 8 6 1 1 20 7 4 0 0 15 2 2 1 1 5 5 13 19
2. Mondorf-les. 8 5 0 3 13 4 3 0 1 9 2 2 0 2 4 2 9 15
3. Progres Niedercorn 8 5 0 3 16 12 2 0 2 3 3 3 0 1 13 9 4 15
4. Victoria Rosport 8 4 2 2 13 11 2 1 0 7 3 2 1 2 6 8 2 14
5. Dudelange 8 4 2 2 16 15 2 1 1 9 7 2 1 1 7 8 1 14
6. Differdange 5 4 1 0 8 3 2 1 0 6 3 2 0 0 2 0 5 13
7. Atert Bissen 8 4 1 3 15 11 2 1 1 8 3 2 0 2 7 8 4 13
8. Jeunesse Canach 8 4 0 4 11 11 2 0 2 5 5 2 0 2 6 6 0 12
9. Rodange 91 7 3 2 2 7 10 2 1 0 5 1 1 1 2 2 9 -3 11
10. Jeunesse Esch 8 2 3 3 9 6 1 1 2 5 3 1 2 1 4 3 3 9
11. Swift Hesperange 7 2 1 4 9 12 0 1 2 2 6 2 0 2 7 6 -3 7
12. FC Mamer 7 2 1 4 8 13 0 1 2 3 5 2 0 2 5 8 -5 7
13. Hostert 8 2 1 5 7 15 1 1 3 4 9 1 0 2 3 6 -8 7
14. Racing Union 6 1 3 2 5 8 1 1 2 3 6 0 2 0 2 2 -3 6
15. Kaerjeng 97 8 1 1 6 10 19 1 0 3 8 10 0 1 3 2 9 -9 4
16. UT Petange 8 0 3 5 5 15 0 1 3 4 8 0 2 2 1 7 -10 3
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: