x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Luxembourg

FT    0 - 2 Mondercange16 vs Dudelange2               
FT    4 - 1 Differdange1 vs Wiltz12               
01/12  Hoãn Swift Hesperange4 vs Mondorf-les.8               
FT    0 - 4 Bettembourg13 vs UNA Strassen5               
FT    0 - 0 UT Petange10 vs Progres Niedercorn6               
FT    0 - 2 Victoria Rosport9 vs Racing Union3               
FT    1 - 1 Progres Niedercorn6 vs Swift Hesperange4               
FT    4 - 3 Hostert11 vs Rodange 9114               
FT    4 - 2 Jeunesse Esch7 vs Fola Esch15               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Differdange 15 13 1 1 37 5 6 1 0 14 1 7 0 1 23 4 32 40
2. Dudelange 15 10 3 2 37 18 6 1 1 23 11 4 2 1 14 7 19 33
3. Racing Union 14 10 2 2 29 11 8 0 0 21 5 2 2 2 8 6 18 32
4. Swift Hesperange 14 9 3 2 34 11 6 0 0 21 1 3 3 2 13 10 23 30
5. UNA Strassen 15 8 4 3 27 10 4 2 2 16 6 4 2 1 11 4 17 28
6. Progres Niedercorn 14 8 4 2 28 13 5 2 0 20 8 3 2 2 8 5 15 28
7. Jeunesse Esch 15 6 5 4 21 25 4 3 0 14 7 2 2 4 7 18 -4 23
8. Mondorf-les. 14 6 4 4 23 20 4 2 2 12 13 2 2 2 11 7 3 22
9. Victoria Rosport 15 5 3 7 15 25 4 1 2 7 5 1 2 5 8 20 -10 18
10. UT Petange 15 4 5 6 16 14 3 2 3 13 6 1 3 3 3 8 2 17
11. Hostert 15 5 1 9 27 37 2 1 4 12 20 3 0 5 15 17 -10 16
12. Wiltz 15 4 2 9 18 29 1 2 4 7 14 3 0 5 11 15 -11 14
13. Bettembourg 15 4 1 10 15 29 1 0 7 7 20 3 1 3 8 9 -14 13
14. Rodange 91 15 2 2 11 19 43 2 2 3 10 16 0 0 8 9 27 -24 8
15. Fola Esch 15 2 1 12 9 39 2 1 5 2 16 0 0 7 7 23 -30 7
16. Mondercange 15 1 1 13 10 36 0 1 6 3 14 1 0 7 7 22 -26 4
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: