x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT    1 - 1 Kyoto Sanga3 vs Kashima Antlers1               
FT    3 - 1 FC Tokyo11 vs Okayama15               
FT    2 - 0 Kashiwa Reysol2 vs Yokohama FC18               
FT    3 - 0 Yokohama FM17 vs Sanf Hiroshima5               
FT    1 - 0 Shimizu S-Pulse12 vs Tokyo Verdy14               
FT    0 - 0 Urawa Red8 vs Machida Zelvia6               
FT    2 - 0 Cerezo Osaka10 vs Kawasaki Fro.7               
FT    2 - 2 Alb. Niigata (JPN)20 vs Vissel Kobe4               
FT    1 - 0 Avispa Fukuoka13 vs Shonan Bellmare19               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kashima Antlers 35 20 7 8 53 29 11 4 2 30 14 9 3 6 23 15 24 67
2. Kashiwa Reysol 35 18 12 5 55 33 10 5 2 25 15 8 7 3 30 18 22 66
3. Kyoto Sanga 35 17 11 7 59 37 8 6 3 27 14 9 5 4 32 23 22 62
4. Vissel Kobe 35 18 8 9 45 30 10 4 4 24 12 8 4 5 21 18 15 62
5. Sanf Hiroshima 35 17 8 10 39 26 8 4 5 16 13 9 4 5 23 13 13 59
6. Machida Zelvia 35 16 9 10 49 35 8 3 6 23 16 8 6 4 26 19 14 57
7. Kawasaki Fro. 35 15 11 9 65 50 8 5 4 39 29 7 6 5 26 21 15 56
8. Urawa Red 35 14 11 10 40 36 12 3 3 24 12 2 8 7 16 24 4 53
9. Gamba Osaka 34 15 5 14 46 52 11 0 6 28 24 4 5 8 18 28 -6 50
10. Cerezo Osaka 35 13 10 12 54 49 8 6 4 26 18 5 4 8 28 31 5 49
11. FC Tokyo 35 12 9 14 39 47 8 3 7 22 25 4 6 7 17 22 -8 45
12. Shimizu S-Pulse 35 11 11 13 39 44 6 7 4 22 19 5 4 9 17 25 -5 44
13. Avispa Fukuoka 35 11 11 13 32 37 6 7 5 18 19 5 4 8 14 18 -5 44
14. Tokyo Verdy 35 11 9 15 22 36 8 2 7 15 17 3 7 8 7 19 -14 42
15. Okayama 35 11 8 16 31 40 7 4 7 17 15 4 4 9 14 25 -9 41
16. Nagoya Grampus 34 10 10 14 42 50 7 5 5 26 23 3 5 9 16 27 -8 40
17. Yokohama FM 35 10 7 18 39 44 6 5 7 22 20 4 2 11 17 24 -5 37
18. Yokohama FC 35 8 8 19 23 41 6 4 8 13 19 2 4 11 10 22 -18 32
19. Shonan Bellmare 35 6 8 21 29 59 3 6 8 20 25 3 2 13 9 34 -30 26
20. Alb. Niigata (JPN) 35 4 11 20 32 58 2 9 7 19 28 2 2 13 13 30 -26 23
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: