x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT    1 - 0 Yokohama FC18 vs Avispa Fukuoka10               
FT    1 - 0 FC Tokyo14 vs Vissel Kobe16               
FT    2 - 0 Kashiwa Reysol2 vs Okayama13               
FT    2 - 2 Shimizu S-Pulse8 vs Machida Zelvia9               
FT    2 - 1 Kashima Antlers1 vs Kawasaki Fro.15               
FT    1 - 1 Kyoto Sanga3 vs Nagoya Grampus17               
FT    1 - 1 Alb. Niigata (JPN)19 vs Urawa Red4               
FT    1 - 0 Cerezo Osaka7 vs Yokohama FM20               
FT    0 - 1 1 Gamba Osaka6 vs Sanf Hiroshima5               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 7 1 1 17 7 4 0 3 9 5 14 34
2. Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 4 3 1 9 6 4 3 0 9 4 8 30
3. Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 3 2 10 8 5 1 3 14 13 3 28
4. Urawa Red 16 7 5 4 18 13 6 0 2 11 6 1 5 2 7 7 5 26
5. Sanf Hiroshima 15 8 2 5 14 11 5 1 2 8 5 3 1 3 6 6 3 26
6. Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 5 0 3 13 9 2 2 4 6 12 -2 23
7. Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 3 3 2 9 8 3 1 4 15 14 2 22
8. Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 3 3 2 13 10 3 1 4 8 9 2 22
9. Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 1 1 5 5 10 5 2 2 12 8 -1 21
10. Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 3 2 3 8 8 3 1 4 6 8 -2 21
11. Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 3 1 3 6 6 3 2 4 6 13 -7 21
12. Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 3 1 4 7 8 2 4 2 4 8 -5 20
13. Okayama 15 5 4 6 11 11 4 2 2 8 4 1 2 4 3 7 0 19
14. FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 3 2 3 8 8 2 2 3 7 9 -2 19
15. Kawasaki Fro. 13 4 6 3 20 13 2 2 1 9 4 2 4 2 11 9 7 18
16. Vissel Kobe 13 5 3 5 11 12 2 2 3 5 7 3 1 2 6 5 -1 18
17. Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 3 2 2 10 8 1 2 6 8 16 -6 16
18. Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 4 1 4 7 8 0 2 4 2 7 -6 15
19. Alb. Niigata (JPN) 15 2 7 6 16 21 0 5 3 11 14 2 2 3 5 7 -5 13
20. Yokohama FM 13 1 5 7 11 18 1 4 1 6 5 0 1 6 5 13 -7 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: