x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT    1 - 0 Kashiwa Reysol7 vs Urawa Red11 0 : 0-0.890.780 : 0-0.950.832 1/40.990.893/40.75-0.883.003.102.51
FT    2 - 2 Yokohama FM5 vs Shonan Bellmare17 1 0 : 1/40.86-0.960 : 1/4-0.850.702 3/40.980.9010.75-0.882.113.703.25
FT    0 - 1 Jubilo Iwata13 vs Nagoya Grampus8 1 0 : 00.87-0.990 : 00.890.992 1/4-0.990.873/40.76-0.892.613.252.80
FT    1 - 1 Avispa Fukuoka12 vs Sanf Hiroshima2 3/4 : 00.920.971/4 : 00.910.972 1/41.000.883/40.79-0.925.103.551.74
FT    1 - 1 Alb. Niigata (JPN)14 vs Consa. Sapporo19 1 0 : 1/40.85-0.950 : 1/4-0.830.672 1/2-0.950.8310.990.892.123.503.45
FT    1 - 0 Kashima Antlers6 vs Kyoto Sanga18 0 : 3/4-0.940.840 : 1/4-0.990.872 1/40.900.983/40.75-0.881.803.604.70
FT    1 - 2 Machida Zelvia3 vs Vissel Kobe4 0 : 0-0.950.850 : 0-0.980.8620.81-0.933/40.83-0.952.903.102.61
FT    1 - 0 Cerezo Osaka1 vs Kawasaki Fro.16 0 : 00.990.900 : 00.960.922 1/2-0.990.871-0.910.782.673.502.57
FT    2 - 2 Tokyo Verdy15 vs FC Tokyo9 1 0 : 00.77-0.880 : 00.78-0.912 1/40.930.953/40.77-0.902.473.252.97
FT    2 - 1 Gamba Osaka10 vs Sagan Tosu20 1 0 : 1/21.000.890 : 1/4-0.890.762 1/20.980.901-0.970.851.983.603.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Cerezo Osaka 8 5 3 0 12 5 3 1 0 7 3 2 2 0 5 2 7 18
2. Sanf Hiroshima 8 4 4 0 13 4 3 1 0 9 1 1 3 0 4 3 9 16
3. Machida Zelvia 8 5 1 2 11 7 2 1 2 7 6 3 0 0 4 1 4 16
4. Vissel Kobe 8 4 2 2 13 6 1 1 2 7 4 3 1 0 6 2 7 14
5. Yokohama FM 8 4 2 2 12 9 1 2 1 4 3 3 0 1 8 6 3 14
6. Kashima Antlers 8 4 1 3 8 6 3 1 0 5 2 1 0 3 3 4 2 13
7. Kashiwa Reysol 8 3 4 1 7 6 1 2 1 3 4 2 2 0 4 2 1 13
8. Nagoya Grampus 8 4 1 3 7 7 1 1 2 2 5 3 0 1 5 2 0 13
9. FC Tokyo 8 3 3 2 13 12 2 1 1 6 4 1 2 1 7 8 1 12
10. Gamba Osaka 8 3 3 2 7 7 3 1 0 5 2 0 2 2 2 5 0 12
11. Urawa Red 8 3 2 3 12 11 2 1 0 6 2 1 1 3 6 9 1 11
12. Avispa Fukuoka 8 2 4 2 6 7 1 3 1 4 5 1 1 1 2 2 -1 10
13. Jubilo Iwata 8 3 0 5 11 11 1 0 3 2 4 2 0 2 9 7 0 9
14. Alb. Niigata (JPN) 8 2 3 3 7 9 1 2 1 3 3 1 1 2 4 6 -2 9
15. Tokyo Verdy 8 1 5 2 12 13 0 4 1 8 9 1 1 1 4 4 -1 8
16. Kawasaki Fro. 8 2 1 5 10 11 1 0 3 7 7 1 1 2 3 4 -1 7
17. Shonan Bellmare 8 1 3 4 11 16 0 1 2 6 8 1 2 2 5 8 -5 6
18. Kyoto Sanga 8 1 3 4 7 12 0 0 3 3 8 1 3 1 4 4 -5 6
19. Consa. Sapporo 8 1 2 5 5 16 1 0 3 3 5 0 2 2 2 11 -11 5
20. Sagan Tosu 8 1 1 6 7 16 1 1 2 5 4 0 0 4 2 12 -9 4
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo