x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT    1 - 2 1 Dep. Garcilaso16 vs Comerciantes Unidos3 1 0 : 3/40.72-0.910 : 1/40.76-0.942 1/20.830.9710.801.001.553.954.95
FT    3 - 0 Alianza Lima5 vs CD Los Chankas12 0 : 1 3/40.950.870 : 3/40.900.9230.940.861 1/40.900.901.235.509.30
30/03   07h00 Cusco FC9 vs DU Comercio17 0 : 1 1/40.950.810 : 1/20.970.792 1/20.860.9010.820.941.404.306.50
31/03   02h15 Atletico Grau10 vs Carlos A. Mannucci15 0 : 3/40.900.860 : 1/40.860.902 1/20.860.9010.820.941.693.604.00
31/03   04h45 Melgar7 vs Cienciano4 0 : 3/40.900.860 : 1/40.860.902 1/20.860.9010.820.941.693.604.00
31/03   08h00 Cesar Vallejo18 vs Universitario1 1/2 : 00.840.921/4 : 00.71-0.952 1/40.870.891-0.950.713.453.251.92
01/04   01h00 Sport Huancayo6 vs AD Tarma8                
01/04   03h00 Sport Boys11 vs Alianza Atletico14                
01/04   03h30 UTC Cajamarca13 vs Sporting Cristal2                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitario 8 6 2 0 13 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 20
2. Sporting Cristal 8 6 1 1 23 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 19
3. Comerciantes Unidos 9 5 2 2 17 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 17
4. Cienciano 8 4 4 0 14 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 16
5. Alianza Lima 9 5 0 4 17 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 15
6. Sport Huancayo 8 4 2 2 14 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 14
7. Melgar 8 3 2 3 11 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11
8. AD Tarma 8 3 2 3 14 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 11
9. Cusco FC 8 3 2 3 9 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 11
10. Atletico Grau 8 2 4 2 8 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10
11. Sport Boys 8 3 0 5 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
12. CD Los Chankas 9 3 0 6 11 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 9
13. UTC Cajamarca 8 2 2 4 9 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 8
14. Alianza Atletico 8 2 2 4 7 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 8
15. Carlos A. Mannucci 8 2 2 4 8 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 8
16. Dep. Garcilaso 9 2 1 6 9 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 7
17. DU Comercio 8 1 3 4 9 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 6
18. Cesar Vallejo 8 1 3 4 8 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 6
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo