x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG QATAR

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Qatar

FT    4 - 0 Al Sadd1 vs Al Garrafa4 0 : 3/40.990.890 : 1/40.900.983 3/40.940.921 1/20.870.991.784.253.30
FT    1 - 2 Markhiya SC12 vs Al Duhail SC3 1 3/4 : 00.900.983/4 : 00.881.003 1/2-0.990.851 1/2-0.970.837.705.601.26
FT    1 - 0 Al Arabi (QAT)6 vs Qatar SC10 0 : 3/40.85-0.970 : 1/40.82-0.943-0.980.841 1/4-0.970.831.614.104.30
29/09   22h00 Shamal9 vs Umm salal7                
29/09   22h00 Al Wakra5 vs Al Rayyan2                
30/09   00h00 Ahli Doha11 vs Muaither SC8                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Sadd 5 4 1 0 14 4 2 1 0 8 2 2 0 0 6 2 10 13
2. Al Rayyan 4 4 0 0 7 3 2 0 0 2 0 2 0 0 5 3 4 12
3. Al Duhail SC 5 3 1 1 13 9 1 0 0 4 1 2 1 1 9 8 4 10
4. Al Garrafa 5 3 1 1 13 11 2 0 0 5 2 1 1 1 8 9 2 10
5. Al Wakra 4 2 2 0 8 2 1 1 0 5 2 1 1 0 3 0 6 8
6. Al Arabi (QAT) 5 1 3 1 6 6 1 3 0 6 5 0 0 1 0 1 0 6
7. Umm salal 4 1 2 1 7 7 1 1 1 6 6 0 1 0 1 1 0 5
8. Muaither SC 4 1 1 2 8 11 1 1 0 7 4 0 0 2 1 7 -3 4
9. Shamal 4 0 3 1 8 9 0 0 1 3 4 0 3 0 5 5 -1 3
10. Qatar SC 5 0 2 3 7 11 0 1 1 5 7 0 1 2 2 4 -4 2
11. Ahli Doha 4 0 0 4 5 13 0 0 2 2 6 0 0 2 3 7 -8 0
12. Markhiya SC 5 0 0 5 3 13 0 0 3 1 6 0 0 2 2 7 -10 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo