x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG QATAR

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Qatar

FT    0 - 4 2 Shamal9 vs Al Sadd1 1 2 1/4 : 00.920.961 : 00.87-0.994-0.970.831 3/41.000.8610.507.201.15
FT    4 - 1 Al Rayyan2 vs Ahli Doha10 0 : 1 3/40.950.930 : 3/40.990.893 3/40.940.921 1/20.900.961.275.807.20
FT    2 - 0 Umm salal6 vs Al Duhail SC5 2 1 1/4 : 00.85-0.971/2 : 00.85-0.973 1/40.930.931 1/40.78-0.935.004.601.46
FT    1 - 2 Al Arabi (QAT)7 vs Markhiya SC11 0 : 1-0.990.870 : 1/2-0.910.783 1/2-0.970.831 1/2-0.930.781.554.454.35
FT    2 - 4 Al Wakra4 vs Al Garrafa3 1/4 : 00.84-0.960 : 0-0.940.8230.861.001 1/40.900.962.603.852.20
FT    3 - 5 Muaither SC12 vs Qatar SC8 1/4 : 00.920.960 : 0-0.880.743 1/4-0.990.851 1/40.890.972.713.802.14
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Sadd 21 15 4 2 65 17 9 1 1 37 6 6 3 1 28 11 48 49
2. Al Rayyan 21 14 2 5 46 26 8 1 1 25 8 6 1 4 21 18 20 44
3. Al Garrafa 21 13 5 3 53 35 6 4 1 26 16 7 1 2 27 19 18 44
4. Al Wakra 21 11 5 5 40 29 6 2 3 21 18 5 3 2 19 11 11 38
5. Al Duhail SC 21 8 4 9 40 41 4 3 4 22 21 4 1 5 18 20 -1 28
6. Umm salal 21 7 6 8 31 36 3 2 6 16 20 4 4 2 15 16 -5 27
7. Al Arabi (QAT) 21 6 8 7 38 35 2 4 4 15 17 4 4 3 23 18 3 26
8. Qatar SC 21 6 4 11 35 45 2 2 6 18 27 4 2 5 17 18 -10 22
9. Shamal 21 5 7 9 26 37 2 3 5 9 16 3 4 4 17 21 -11 22
10. Ahli Doha 21 6 2 13 36 58 1 1 8 13 34 5 1 5 23 24 -22 20
11. Markhiya SC 21 5 2 14 19 48 2 0 8 8 21 3 2 6 11 27 -29 17
12. Muaither SC 21 3 5 13 31 53 1 4 6 18 28 2 1 7 13 25 -22 14
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo