x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Uruguay

FT    1 - 1 Racing Club (URU)7 vs Cerro Montevideo11 0 : 1/40.920.900 : 1/4-0.830.622 1/4-0.950.753/40.75-0.952.123.053.10
FT    1 - 1 Liverpool P. (URU)9 vs Defensor SC4 1/4 : 00.910.910 : 0-0.890.702 1/20.980.8210.960.842.883.152.20
FT    1 - 1 Danubio10 vs Cerro Largo8 0 : 1/40.990.830 : 00.69-0.882-0.990.793/40.890.912.232.953.00
FT    1 - 3 Boston River5 vs CA Penarol1 1/2 : 00.910.911/4 : 00.76-0.942 1/40.920.881-0.920.713.553.201.91
FT    6 - 2 Nacional(URU)3 vs Rampla Juniors15 0 : 1 1/20.900.920 : 1/20.76-0.942 1/20.920.8810.79-0.991.244.859.30
FT    1 - 2 1 Dep. Maldonado14 vs Miramar Misiones13 0 : 1/40.890.930 : 00.65-0.852 1/40.920.883/40.70-0.912.143.153.00
FT    1 - 2 CA Fenix16 vs Wanderers12 0 : 00.78-0.960 : 00.81-0.9920.840.963/40.79-0.992.373.052.71
FT    2 - 2 CA River Plate (URU)6 vs CA Progreso2 1/4 : 00.821.000 : 0-0.920.732 1/40.920.881-0.920.712.833.202.21
FT    2 - 1 Rampla Juniors15 vs Defensor SC4 3/4 : 00.920.901/4 : 00.960.862 1/20.950.8510.900.904.153.501.69
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. CA Penarol 9 8 1 0 19 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 25
2. CA Progreso 9 6 3 0 21 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 21
3. Nacional(URU) 9 5 4 0 18 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 19
4. Defensor SC 9 4 3 2 17 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 15
5. Boston River 9 4 3 2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 15
6. CA River Plate (URU) 9 3 3 3 13 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 12
7. Racing Club (URU) 9 3 3 3 13 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 12
8. Cerro Largo 9 3 3 3 8 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12
9. Liverpool P. (URU) 9 2 5 2 14 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 11
10. Danubio 9 2 3 4 6 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 9
11. Cerro Montevideo 9 1 5 3 10 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 8
12. Wanderers 9 2 2 5 8 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 8
13. Miramar Misiones 9 1 4 4 11 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 7
14. Dep. Maldonado 9 2 1 6 8 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 7
15. Rampla Juniors 9 2 1 6 8 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 7
16. CA Fenix 9 0 4 5 5 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 4
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo